Định nghĩa của từ help out

help outphrasal verb

giúp đỡ

////

Cụm từ "help out" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để diễn đạt ý tưởng giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ sự kết hợp của hai cách diễn đạt trước đó: "help" và "help out." Bản thân "Help" là một từ tiếng Anh cổ có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8. Nguồn gốc cuối cùng của nó vẫn chưa được xác định, nhưng có thể nó bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "hulpan", có nghĩa là "được hưởng lợi". Theo thời gian, "help" đã trở thành biểu tượng cho nhiều hình thức hỗ trợ khác nhau, từ các nhiệm vụ thực tế và hỗ trợ về mặt tình cảm đến các hành động từ thiện vị tha. Cụm từ "help out" là một thành ngữ tương đối mới được thêm vào tiếng Anh và có vẻ như đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Người ta thường cho rằng nó xuất hiện như một cách để truyền đạt ý tưởng rằng ai đó đang hỗ trợ vượt quá những gì ban đầu được yêu cầu hoặc mong đợi, ngụ ý rằng họ đang đầu tư thêm nguồn lực hoặc nỗ lực. Theo nghĩa này, "help out" biểu thị một hình thức hỗ trợ toàn diện hơn là chỉ đơn thuần là "giúp đỡ", vì nó gợi ý rằng ai đó đang nỗ lực hết mình để giúp đỡ. Nhìn chung, "help out" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để diễn đạt khái niệm hỗ trợ cho người cần giúp đỡ, phản ánh cách tiếng Anh được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày đang phát triển. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ ý nghĩa cơ bản, cũ hơn của "giúp đỡ", nhưng nó đã được điều chỉnh theo thời gian để nắm bắt tốt hơn các sắc thái trong sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về hỗ trợ.

namespace
Ví dụ:
  • Jane helped out at the local soup kitchen last night to serve food to the less fortunate.

    Tối qua Jane đã giúp đỡ tại bếp ăn từ thiện địa phương để phục vụ thức ăn cho những người kém may mắn.

  • Ben has been helping out his neighbor with yard work and house chores since she broke her leg.

    Ben đã giúp đỡ người hàng xóm của mình làm việc sân vườn và việc nhà kể từ khi cô ấy bị gãy chân.

  • The team captain encouraged other players to help out with scoring goals during the past few games since the main scorer was injured.

    Đội trưởng đã khuyến khích các cầu thủ khác hỗ trợ ghi bàn trong vài trận đấu vừa qua vì cầu thủ ghi bàn chính bị thương.

  • Sara helped out her coworker with a complicated project, lending her expertise to get it done on time.

    Sara đã giúp đồng nghiệp của mình thực hiện một dự án phức tạp, dùng chuyên môn của mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • The volunteer organization has been helping out victims of the natural disaster by providing them with shelter and basic necessities.

    Tổ chức tình nguyện này đã giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên bằng cách cung cấp cho họ nơi trú ẩn và các nhu cầu cơ bản.

  • Jack has been helping out his brother with his studies by tutoring him in math and science.

    Jack đã giúp đỡ em trai mình học tập bằng cách kèm em ấy học toán và khoa học.

  • The doctor advised the patient to help out her body by getting enough sleep, eating healthy foods, and exercising regularly.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên chăm sóc cơ thể bằng cách ngủ đủ giấc, ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

  • The coach asked some team members to help out the new recruits with training and getting familiarized with the rules of the game.

    Huấn luyện viên đã yêu cầu một số thành viên trong đội giúp đỡ những tân binh trong việc tập luyện và làm quen với luật chơi.

  • The seniors in the community center have been helping out the kids with art classes and music lessons for free.

    Những người cao tuổi ở trung tâm cộng đồng đã giúp đỡ trẻ em trong các lớp học nghệ thuật và âm nhạc miễn phí.

  • The local authorities have been helping out firefighters and the police by providing them with additional resources during emergencies.

    Chính quyền địa phương đã hỗ trợ lính cứu hỏa và cảnh sát bằng cách cung cấp thêm nguồn lực trong trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches