Định nghĩa của từ help desk

help desknoun

bàn trợ giúp

/ˈhelp desk//ˈhelp desk/

Thuật ngữ "help desk" bắt nguồn từ những năm 1970 khi phần cứng và phần mềm máy tính bắt đầu trở nên phức tạp hơn, dẫn đến sự gia tăng các vấn đề của người dùng. Các công ty bắt đầu tạo ra các điểm liên lạc tập trung, nơi người dùng có thể báo cáo sự cố và nhận được hỗ trợ. Các điểm liên lạc này ban đầu được gọi là "trung tâm hỗ trợ người dùng" hoặc "trung tâm dịch vụ", nhưng khi vai trò của các phòng ban này phát triển, thuật ngữ "help desk" trở nên phổ biến hơn do tính đơn giản và rõ ràng trong việc mô tả chức năng của phòng ban. Về bản chất, bộ phận trợ giúp là dịch vụ được cung cấp để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và hiệu quả cho người dùng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến CNTT của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The IT department has set up a help desk to assist employees with any technical issues they may encounter while using company computers or applications.

    Bộ phận CNTT đã thành lập một bộ phận trợ giúp để hỗ trợ nhân viên giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật mà họ có thể gặp phải khi sử dụng máy tính hoặc ứng dụng của công ty.

  • If you have any questions or concerns about a specific product, feel free to contact our help desk for assistance.

    Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về một sản phẩm cụ thể, vui lòng liên hệ với bộ phận trợ giúp của chúng tôi để được hỗ trợ.

  • The help desk is available around the clock to provide immediate support and guidance to customers.

    Bộ phận trợ giúp luôn túc trực 24/7 để hỗ trợ và hướng dẫn ngay lập tức cho khách hàng.

  • The help desk technician was able to quickly resolve the issue and restore the user's access to the company network.

    Kỹ thuật viên bộ phận trợ giúp đã có thể nhanh chóng giải quyết vấn đề và khôi phục quyền truy cập cho người dùng vào mạng công ty.

  • To reach the help desk, you can call or send an email to the dedicated support team.

    Để liên hệ với bộ phận trợ giúp, bạn có thể gọi điện hoặc gửi email đến nhóm hỗ trợ chuyên trách.

  • The help desk logged a service request to investigate the network connectivity problems and provide a solution.

    Bộ phận trợ giúp đã ghi lại yêu cầu dịch vụ để điều tra sự cố kết nối mạng và cung cấp giải pháp.

  • The help desk representative provided the user with step-by-step instructions to troubleshoot the issue and prevent similar problems from occurring in the future.

    Đại diện bộ phận trợ giúp đã cung cấp cho người dùng hướng dẫn từng bước để khắc phục sự cố và ngăn ngừa các sự cố tương tự xảy ra trong tương lai.

  • The help desk team uses a ticketing system to manage requests and ensure that issues are resolved in a timely and efficient manner.

    Nhóm trợ giúp sử dụng hệ thống gửi phiếu để quản lý yêu cầu và đảm bảo các vấn đề được giải quyết kịp thời và hiệu quả.

  • The help desk continues to provide ongoing support and guidance to customers, even after the initial issue has been resolved.

    Bộ phận trợ giúp vẫn tiếp tục cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn liên tục cho khách hàng, ngay cả sau khi vấn đề ban đầu đã được giải quyết.

  • The help desk plays a critical role in ensuring that customers and employees receive the assistance they need to maximize productivity and minimize downtime.

    Bộ phận trợ giúp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng và nhân viên nhận được sự hỗ trợ cần thiết để tối đa hóa năng suất và giảm thiểu thời gian chết.

Từ, cụm từ liên quan

All matches