Định nghĩa của từ heavy lifting

heavy liftingnoun

nâng vật nặng

/ˌhevi ˈlɪftɪŋ//ˌhevi ˈlɪftɪŋ/

Cụm từ "heavy lifting" thường được sử dụng trong bối cảnh các nhiệm vụ khó khăn hoặc đầy thử thách đòi hỏi nhiều nỗ lực và nguồn lực. Nó bắt nguồn từ thế giới kỹ thuật và máy móc hạng nặng, nơi nó đề cập cụ thể đến các nhiệm vụ khó khăn và đòi hỏi thể chất liên quan đến việc di chuyển các vật nặng. Vào đầu thế kỷ 20, ngành vận tải và xây dựng đã áp dụng các máy móc hạng nặng để xử lý việc di chuyển các vật liệu cồng kềnh và nặng. Những máy móc này đòi hỏi các quy trình lắp ráp và tháo rời phức tạp liên quan đến lao động thủ công đáng kể. Do đó, cụm từ "heavy lifting" xuất hiện như một cách để mô tả những nhiệm vụ khó khăn và vất vả này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và nỗ lực lớn của con người. Theo thời gian, cụm từ này trở nên phổ biến trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác để mô tả các hoạt động đầy thử thách hoặc khó khăn đòi hỏi nhiều nguồn lực và sức lực.

namespace

the act of lifting heavy objects

hành động nâng vật nặng

Ví dụ:
  • Patients should avoid putting a strain on their bodies, such as heavy lifting and strenuous exercise.

    Bệnh nhân nên tránh gây áp lực cho cơ thể, chẳng hạn như nâng vật nặng và tập thể dục mạnh.

hard or difficult work

công việc khó khăn hoặc vất vả

Ví dụ:
  • The film still has a lot of heavy lifting to do to make $40 million.

    Bộ phim vẫn còn phải nỗ lực rất nhiều để có thể đạt được con số 40 triệu đô la.

  • Much of the heavy lifting in this report was done by the expert writers.

    Phần lớn công việc quan trọng trong báo cáo này được thực hiện bởi các tác giả chuyên gia.