Định nghĩa của từ heat up

heat upphrasal verb

nóng lên

////

Cụm từ "heat up" là một thuật ngữ ẩm thực có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 để mô tả quá trình hâm nóng thức ăn, thường là trong nhà bếp hoặc phòng ăn. Cụm từ chính xác "heat up" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heatan", có nghĩa là làm ấm hoặc nóng. Cụm từ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh chế biến thực phẩm, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp khi đồ hộp trở nên phổ biến hơn. Đồ hộp cần được hâm nóng lại trước khi tiêu thụ vì chúng thường bị lạnh trong quá trình vận chuyển hoặc bảo quản. Cụm từ này cũng trở nên phổ biến trong bối cảnh thể thao từ cuối thế kỷ 19 trở đi. Trong thuật ngữ bóng đá hoặc bóng bầu dục, "heat up" dùng để chỉ việc tăng cường độ và tốc độ chơi khi trận đấu diễn ra. Ý nghĩa này bắt nguồn từ thực tế là khi người chơi tiêu hao nhiều năng lượng hơn, cơ thể họ tự nhiên sẽ sinh ra nhiều nhiệt hơn, phản ánh cường độ và mức độ hoạt động của trận đấu. Tóm lại, "heat up" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heatan" và phát triển thành một thuật ngữ ẩm thực phổ biến để chỉ quá trình hâm nóng thức ăn, sau đó được mở rộng sang các bối cảnh khác như thể thao để mô tả sự gia tăng năng lượng và cường độ hoạt động.

namespace

to become hot or warm

trở nên nóng hoặc ấm

Ví dụ:
  • The oven takes a while to heat up.

    Lò nướng mất một thời gian để nóng lên.

Từ, cụm từ liên quan

to become more exciting or to show an increase in activity

trở nên thú vị hơn hoặc thể hiện sự gia tăng hoạt động

Ví dụ:
  • The election contest is heating up.

    Cuộc đua tranh cử đang trở nên nóng bỏng.