Định nghĩa của từ became

becameverb

đã trở thành

/bɪˈkeɪm//bɪˈkeɪm/

Từ "became" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "begen" hoặc "bevin". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "beon", có nghĩa là "là", có dạng quá khứ phân từ "bawn", sau đó được chuyển thể thành "begen" hoặc "bevin". Nguồn gốc của "beon" vẫn còn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó đã phát triển từ các từ tiếng Đức nguyên thủy "bōnan" hoặc "bōhwan", có nghĩa là "to became" hoặc "là". Dạng tiếng Anh cổ của "become" đã phát triển hơn nữa theo thời gian, bằng chứng là cách viết của nó đã thay đổi từ "beacnat" trong tiếng Anh trung đại sơ kỳ thành "begen" trong tiếng Anh trung đại, và trong tiếng Anh hiện đại, nó chỉ được viết là "became". Tiền tố "bi-", được sử dụng trong các từ tiếng Anh hiện đại như "big", "bigger" và "biggest", có thể đã được thêm vào "beon" để tạo thành động từ "begen/bevin", cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "became". Thuật ngữ "became" tuân theo mô hình phân từ quá khứ trong các động từ tiếng Anh, trong đó động từ thường thêm -ed, trong khi động từ bất quy tắc có thì quá khứ bất quy tắc và phân từ quá khứ. "Became" thuộc loại sau, với lịch sử khá phức tạp dẫn đến dạng bất quy tắc của nó. Tóm lại, thuật ngữ "became" phát triển từ động từ tiếng Anh cổ "beon", phát triển hơn nữa theo thời gian thông qua các thay đổi về chính tả và việc thêm tiền tố vào tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành phân từ quá khứ bất quy tắc như ngày nay trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) nội động từ, became; become

meaningtrở nên, trở thành

examplethis dress becomes you well: cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá

exampleit does not become you to curse: chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm

type ngoại động từ

meaningvừa, hợp, thích hợp, xứng

examplethis dress becomes you well: cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá

exampleit does not become you to curse: chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm

meaningxảy đến

examplehe has not turned up yet, I wonder what has become of him: anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

namespace
Ví dụ:
  • Jane's hard work payed off and she became a successful entrepreneur.

    Sự chăm chỉ của Jane đã được đền đáp và cô đã trở thành một doanh nhân thành đạt.

  • The flowers in the garden became vibrant and bloomed after a rainy day.

    Những bông hoa trong vườn trở nên tươi tắn và nở rộ sau một ngày mưa.

  • After losing a lot of weight, Mark became a completely different person.

    Sau khi giảm cân đáng kể, Mark đã trở thành một người hoàn toàn khác.

  • The sun set and the sky became a brilliant shade of orange.

    Mặt trời lặn và bầu trời chuyển sang màu cam rực rỡ.

  • The electric guitar player's fingers became numb as he shredded his way through the solo.

    Những ngón tay của người chơi guitar điện trở nên tê liệt khi anh chơi đoạn độc tấu.

  • Jake became terrified when he saw the spider that had descended upon his bedroom.

    Jake trở nên sợ hãi khi nhìn thấy con nhện bò xuống phòng ngủ của mình.

  • Rodrigo became a father for the first time and was overwhelmed with emotion.

    Rodrigo lần đầu tiên được làm cha và vô cùng xúc động.

  • After months of living abroad, Karen became fully fluent in the local language.

    Sau nhiều tháng sống ở nước ngoài, Karen đã hoàn toàn thông thạo ngôn ngữ địa phương.

  • The ripe fruits on the tree became a feast for the birds who chirped joyously.

    Những trái chín trên cây trở thành bữa tiệc cho các loài chim hót líu lo vui vẻ.

  • The actor became famous overnight after their star-making performance in a blockbuster movie.

    Nam diễn viên trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm sau vai diễn thành công trong một bộ phim bom tấn.