(bất qui tắc) nội động từ, became; become
trở nên, trở thành
this dress becomes you well: cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
it does not become you to curse: chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
ngoại động từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
this dress becomes you well: cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
it does not become you to curse: chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
xảy đến
he has not turned up yet, I wonder what has become of him: anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta