tính từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
cursing is not becoming to a lady: cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
a very becoming hat: một cái mũ đội rất vừa
trở thành
/bɪˈkʌmɪŋ//bɪˈkʌmɪŋ/Từ "becoming" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "becoman", là sự kết hợp của tiền tố "be-" (có nghĩa là "làm") và động từ "coman" (có nghĩa là "đến"). "Becoman" ban đầu có nghĩa là "trở thành", sau đó phát triển thành "phù hợp với" hoặc "thích hợp". Theo thời gian, nghĩa chuyển thành "phát triển thành" và cuối cùng là nghĩa hiện tại là "phù hợp hoặc hấp dẫn". Hành trình của "becoming" phản ánh những quan điểm thay đổi về cách mọi thứ trở thành và cách chúng ta nhận thức về sự phù hợp và tính thích hợp của chúng.
tính từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
cursing is not becoming to a lady: cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
a very becoming hat: một cái mũ đội rất vừa
making the person wearing them look more attractive
làm cho người mặc chúng trông hấp dẫn hơn
Laura ngày càng tự tin hơn vào khả năng nói trước công chúng của mình sau mỗi bài thuyết trình.
Cây hoa trong vườn của tôi đang dần cao hơn và tươi tắn hơn khi thời tiết mùa xuân đang đến gần.
Sau nhiều tháng luyện tập chăm chỉ, người chơi guitar mới bắt đầu sẽ trở nên thành thạo hơn trong việc chơi các hợp âm và giai điệu phức tạp.
Tòa nhà Chrysler đang dần trở thành dĩ vãng khi những tòa nhà chọc trời mới và hiện đại hơn tiếp tục mọc lên trên bầu trời thành phố.
Ngành công nghệ đang ngày càng trở nên cạnh tranh hơn với sự xuất hiện của các công ty khởi nghiệp mới và sáng tạo.
Từ, cụm từ liên quan
suitable or appropriate for somebody or their situation
phù hợp hoặc phù hợp với ai đó hoặc tình hình của họ
Đó không phải là cách cư xử phù hợp với một giáo viên.
Từ, cụm từ liên quan
All matches