Định nghĩa của từ harvest mouse

harvest mousenoun

chuột thu hoạch

/ˈhɑːvɪst maʊs//ˈhɑːrvɪst maʊs/

Nguồn gốc của từ "harvest mouse" có thể bắt nguồn từ thời kỳ trung cổ của Anh. Những người nông dân trong thời kỳ này nhận thấy những con chuột nhỏ xuất hiện trên những cánh đồng rậm rạp trong mùa thu hoạch, thưởng thức những hạt ngũ cốc và hạt giống mới thu hoạch. Những loài gặm nhấm nhỏ dễ thương này được gọi là "chuột thu hoạch" do đó, một cái tên sau này đã trở thành thuật ngữ khoa học. Tên khoa học của chuột thu hoạch ở Anh là Micromys minimus, trong khi ở Bắc Mỹ, chúng được gọi là loài Reithrodontomys, một cái tên bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp và tiếng Latin có nghĩa là "răng nhỏ" và "chuột". Những con chuột này đóng vai trò sinh thái quan trọng trong nông nghiệp bằng cách kiểm soát quần thể sâu bệnh và phân hủy chất hữu cơ. Ngày nay, thuật ngữ "harvest mouse" đôi khi được sử dụng một cách thơ mộng để mô tả những cá nhân thu hoạch được thành quả, như thể họ đang gặt hái lợi ích hiệu quả như một con chuột thu hoạch thu hoạch.

namespace
Ví dụ:
  • The harvest mice in the nearby fields are busy gathering seeds and grains in preparation for the winter harvest.

    Những chú chuột thu hoạch trên những cánh đồng gần đó đang bận rộn thu thập hạt giống và ngũ cốc để chuẩn bị cho vụ thu hoạch mùa đông.

  • The harvest mice are a common sight in English meadows and meare, where they scurry around among the dry stems in search of food.

    Chuột thu hoạch là loài động vật thường thấy ở các đồng cỏ và đồng cỏ ở Anh, nơi chúng chạy quanh các thân cây khô để tìm kiếm thức ăn.

  • These tiny rodents are the size of a cherry and have large, curved hind legs that allow them to cling onto grass stems like miniature harvesters.

    Những loài gặm nhấm nhỏ bé này có kích thước bằng quả anh đào và có chân sau lớn, cong cho phép chúng bám vào thân cỏ như máy gặt thu nhỏ.

  • Harvest mice are a protected species, and people are encouraged to avoid using pesticides in areas where they live.

    Chuột cống là loài được bảo vệ và người dân được khuyến cáo tránh sử dụng thuốc trừ sâu ở những khu vực chúng sinh sống.

  • During the autumn harvest season, these mice can be seen rushing through the fields, collecting seeds and storing them in their burrows for the winter.

    Vào mùa thu hoạch, người ta có thể nhìn thấy những con chuột này chạy qua các cánh đồng, thu thập hạt giống và cất giữ chúng trong hang của chúng cho mùa đông.

  • Harvest mice are expert climbers, able to scale a single grass stem from base to tip in just a few seconds.

    Chuột thu hoạch là loài leo trèo chuyên nghiệp, có thể leo từ gốc đến ngọn một thân cỏ chỉ trong vài giây.

  • These rodents have adapted to their environment by developing a strong sense of smell, which helps them locate food sources hidden in the grass.

    Những loài gặm nhấm này đã thích nghi với môi trường bằng cách phát triển khứu giác mạnh mẽ, giúp chúng xác định vị trí nguồn thức ăn ẩn trong cỏ.

  • Despite their small size, harvest mice are an important part of the ecosystem, helping to disseminate seeds and pollen in their foraging activities.

    Mặc dù có kích thước nhỏ, chuột đồng là một phần quan trọng của hệ sinh thái, giúp phát tán hạt và phấn hoa trong hoạt động kiếm ăn của chúng.

  • In the winter months, harvest mice huddle together in their burrows for warmth, surviving on the stored seeds they gathered during the harvest season.

    Vào những tháng mùa đông, chuột đồng tụ tập trong hang để giữ ấm, sống sót nhờ vào số hạt giống chúng thu thập được trong mùa thu hoạch.

  • These adorable little creatures are a true testament to the beauty and resilience of the natural world, and their simple presence reminds us of the joys of everyday life.

    Những sinh vật nhỏ bé đáng yêu này là minh chứng thực sự cho vẻ đẹp và sức sống mãnh liệt của thế giới tự nhiên, và sự hiện diện giản đơn của chúng nhắc nhở chúng ta về niềm vui của cuộc sống thường ngày.

Từ, cụm từ liên quan