Định nghĩa của từ socialist

socialistadjective

nhà xã hội học

/ˈsəʊʃəlɪst//ˈsəʊʃəlɪst/

Từ "socialist" bắt nguồn từ tiếng Pháp "socialiste," xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19. Từ này bắt nguồn từ tính từ "social", có nghĩa là "liên quan đến xã hội". "Socialist" xuất hiện cùng với sự trỗi dậy của tư tưởng chính trị xã hội chủ nghĩa, nhấn mạnh đến quyền sở hữu tập thể và quyền kiểm soát các nguồn lực để đạt được công lý và bình đẳng xã hội. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả các phong trào cải cách và không tưởng khác nhau ủng hộ thay đổi xã hội và quyền của người lao động. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn và có ý nghĩa chính trị, gắn liền với các hệ tư tưởng và đảng phái chính trị cụ thể ủng hộ quyền sở hữu xã hội và phân phối lại của cải.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxã hội chủ nghĩa

examplesocialist construction: sự xây dựng xã hội chủ nghĩa

examplesocialist ideas: những tư tưởng xã hội chủ nghĩa

examplethe Socialist Party: đảng Xã hội

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa xã hội

examplesocialist construction: sự xây dựng xã hội chủ nghĩa

examplesocialist ideas: những tư tưởng xã hội chủ nghĩa

examplethe Socialist Party: đảng Xã hội

meaningđảng viên đảng Xã hội

namespace

connected with socialism

gắn liền với chủ nghĩa xã hội

Ví dụ:
  • socialist beliefs

    niềm tin xã hội chủ nghĩa

  • The socialist politician advocated for policies that prioritize the needs of the community over individual profit.

    Chính trị gia xã hội chủ nghĩa ủng hộ các chính sách ưu tiên nhu cầu của cộng đồng hơn lợi nhuận cá nhân.

  • The socialist movement seeks to create a society based on equality, solidarity, and collective ownership of resources.

    Phong trào xã hội chủ nghĩa hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội dựa trên sự bình đẳng, đoàn kết và quyền sở hữu tập thể về tài nguyên.

  • As a socialist, I believe that the means of production should be democratically controlled by the workers who create the wealth.

    Là một người theo chủ nghĩa xã hội, tôi tin rằng phương tiện sản xuất phải được kiểm soát một cách dân chủ bởi những người lao động tạo ra của cải.

  • The socialist party aims to establish a just and humane society that provides for the basic needs of all its members.

    Đảng xã hội có mục tiêu xây dựng một xã hội công bằng và nhân đạo, đáp ứng được những nhu cầu cơ bản cho mọi thành viên.

governed by or belonging to a party that believes in socialism

được quản lý bởi hoặc thuộc về một đảng tin vào chủ nghĩa xã hội

Ví dụ:
  • a socialist country

    một nước xã hội chủ nghĩa

  • the ruling Socialist Party

    Đảng Xã hội cầm quyền