Định nghĩa của từ hank

hanknoun

hank

/hæŋk//hæŋk/

Nguồn gốc của từ "hank" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hæncan". Từ tiếng Anh cổ này có hai nghĩa chính: khăn tay làm bằng vải lanh hoặc lụa, và khúc quanh hoặc đường cong trên sông. Việc sử dụng "hank" để chỉ khăn tay có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, nhưng nguồn gốc cụ thể của nó vẫn chưa rõ ràng. Một số học giả tin rằng ban đầu nó có thể ám chỉ một mảnh vải dùng để buộc hoặc bao bọc một thứ gì đó, chẳng hạn như một bó hàng hóa. Theo thời gian, nghĩa này đã phát triển để bao gồm cả khăn tay, vì chúng thường được quấn hoặc gấp theo cách tương tự. Hai nghĩa của "hank" đã trở nên gắn kết chặt chẽ trong thời Trung cổ khi vải lanh và lụa đều là những chất liệu đắt tiền và có giá trị cao. Các mặt hàng vải lanh và lụa, bao gồm cả khăn tay, thường được xoắn chặt và quấn thành hình dạng giống như bím tóc gọi là 'hencels' hoặc 'hencows', sau đó có thể được quấn lại và bán như khăn tay. Mối liên hệ giữa "hank" có nghĩa là khúc quanh của một con sông và khăn tay là không rõ ràng và có thể là ngẫu nhiên. Tóm lại, từ "hank" có một quá khứ thú vị, phát triển từ một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là khúc quanh của một con sông và một mảnh vải lanh hoặc lụa đan. Việc sử dụng nó để chỉ khăn tay có từ thế kỷ 14 và từ nguyên của nó vẫn còn chưa chắc chắn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnùi, con (sợi, len)

meaning(hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm)

namespace
Ví dụ:
  • The country singer wore his signature white cowboy hat with pride at the concert.

    Ca sĩ nhạc đồng quê đội chiếc mũ cao bồi màu trắng đặc trưng của mình một cách tự hào tại buổi hòa nhạc.

  • The construction worker slung his heavy tool belt over his shoulder before heading to work.

    Người công nhân xây dựng đeo chiếc thắt lưng đựng đồ nghề nặng lên vai trước khi đi làm.

  • The musician strummed his old-fashioned acoustic guitar, its strings glinting in the stage lights.

    Người nhạc sĩ gảy cây đàn guitar acoustic kiểu cũ của mình, dây đàn lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

  • The artist carefully rolled the hank of clay between his hands, shaping it into his next masterpiece.

    Người nghệ sĩ cẩn thận lăn cục đất sét giữa hai tay, tạo hình nó thành kiệt tác tiếp theo của mình.

  • The chef skillfully wrapped the pre-cooked chicken in a fluffy hank of bread dough before sending it into the oven.

    Đầu bếp khéo léo bọc thịt gà đã nấu chín trong một lớp bột bánh mì mềm trước khi cho vào lò nướng.

  • The baker expertly twisted the doughy hank of bread into a perfect shape, ready for its final rise.

    Người thợ làm bánh khéo léo uốn khối bột bánh mì thành hình dạng hoàn hảo, sẵn sàng cho quá trình ủ bột lần cuối.

  • The carpenter measured and cut the hank of lumber into precise pieces for his upcoming project.

    Người thợ mộc đã đo và cắt cuộn gỗ thành những mảnh chính xác cho dự án sắp tới của mình.

  • The gardener carefully unrolled the hank of hose, ready to water his lush array of blooming flowers.

    Người làm vườn cẩn thận mở cuộn vòi ra, sẵn sàng tưới nước cho những bông hoa tươi tốt đang nở rộ của mình.

  • The artist wrapped the delicate piece in a soft hank of fabric, protecting it for safekeeping.

    Nghệ sĩ đã bọc tác phẩm tinh xảo này trong một cuộn vải mềm, để bảo quản an toàn.

  • The potter skillfully centered a lump of wet clay on the wheel, forming it into a perfect hank before throwing it into the kiln.

    Người thợ gốm khéo léo đặt một cục đất sét ướt vào giữa bàn xoay, tạo thành một búi đất sét hoàn hảo trước khi ném nó vào lò nung.