Định nghĩa của từ handcuff

handcuffverb

còng tay

/ˈhændkʌf//ˈhændkʌf/

Từ "handcuff" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, kết hợp các từ "hand" và "cuff". Bản thân "Cuff" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cuffe", có nghĩa là "một cú đánh bằng tay", có thể ám chỉ hành động đánh vào tay ai đó bằng thiết bị hạn chế. Thuật ngữ "handcuff" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào thế kỷ 18, ám chỉ thiết bị được sử dụng để hạn chế tay của một người. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn đang được tranh luận, nhưng mối liên hệ giữa "hand" và "cuff" là rõ ràng, phản ánh hành động vật lý hạn chế tay của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ, (thường) số nhiều

meaningkhoá tay, xích tay

type ngoại động từ

meaningkhoá tay, xích tay (ai)

namespace
Ví dụ:
  • The police officer carefully handcuffed the suspect behind his back before leading him out of the room.

    Viên cảnh sát cẩn thận còng tay nghi phạm ra sau lưng trước khi dẫn anh ta ra khỏi phòng.

  • The detective's hands trembled as she handcuffed the serial killer, knowing that he had taken countless innocent lives.

    Đôi tay của nữ thám tử run rẩy khi cô còng tay tên giết người hàng loạt, biết rằng hắn đã cướp đi vô số sinh mạng vô tội.

  • The security guard handcuffed the intruder and called for backup, ensuring that justice was served.

    Người bảo vệ đã còng tay kẻ đột nhập và gọi lực lượng tiếp viện, đảm bảo công lý được thực thi.

  • The accused perpetrator was handcuffed and taken to the station for further questioning and processing.

    Kẻ bị cáo buộc đã bị còng tay và đưa về đồn để thẩm vấn và xử lý thêm.

  • The judge signaled for the bailiff to handcuff the defendant and remove him from the courtroom until his trial commenced.

    Thẩm phán ra hiệu cho cảnh sát còng tay bị cáo và đưa anh ta ra khỏi phòng xử án cho đến khi phiên tòa bắt đầu.

  • The law enforcement officers confidently handcuffed the armed robber, who posed an immediate threat to the public.

    Các nhân viên thực thi pháp luật đã tự tin còng tay tên cướp có vũ trang, kẻ gây ra mối đe dọa trực tiếp cho công chúng.

  • The riotous protestor refused to cooperate and was forcibly handcuffed and detained until he could be brought to justice.

    Người biểu tình bạo loạn đã từ chối hợp tác và bị còng tay và giam giữ cho đến khi bị đưa ra xét xử.

  • The robber attempted to break free from his handcuffs, but the policeman's grip was unyielding as he led him away in handcuffs.

    Tên cướp cố gắng thoát khỏi còng tay, nhưng cảnh sát vẫn giữ chặt hắn khi còng tay hắn và dẫn đi.

  • The handcuffs clicked shut, and the criminal's fate was sealed as he was promptly taken into custody.

    Chiếc còng tay khép lại, và số phận của tên tội phạm đã được định đoạt khi hắn nhanh chóng bị bắt giữ.

  • The police officer handcuffed the suspect tightly, ensuring that he couldn't escape or harm anyone else.

    Viên cảnh sát còng chặt tay nghi phạm, đảm bảo anh ta không thể trốn thoát hoặc làm hại bất kỳ ai khác.