Định nghĩa của từ hand baggage

hand baggagenoun

hành lý xách tay

/ˈhænd bæɡɪdʒ//ˈhænd bæɡɪdʒ/

Thuật ngữ "hand baggage" dùng để chỉ những vật dụng nhỏ hơn mà hành khách được phép mang lên máy bay, ngoài hành lý ký gửi lớn hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không, khi các hãng hàng không miễn một số lượng nhất định trọng lượng và kích thước khỏi giới hạn hành lý ký gửi, cho phép hành khách mang theo một vật dụng nhỏ hoặc "túi xách tay" lên máy bay. Vào những năm 1920 và 1930, các hãng hàng không cho phép hành khách mang theo một chiếc túi da hoặc vải nhỏ lên máy bay, thường được sử dụng để đựng các vật dụng cá nhân, chẳng hạn như mũ, găng tay và khăn quàng cổ. Thực hành này trở nên phổ biến hơn khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn vào giữa thế kỷ 20 và các hãng hàng không bắt đầu chính thức thiết lập các hạn chế về trọng lượng và kích thước đối với hành lý xách tay. Ngày nay, thuật ngữ "hand baggage" được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và thường được gọi là hành lý "xách tay" ở Bắc Mỹ. Hành khách thường bị giới hạn chỉ được mang một kiện hành lý xách tay, cùng với một vật dụng cá nhân, chẳng hạn như ví hoặc túi đựng máy tính xách tay, để đảm bảo có đủ không gian trong cabin cho tất cả hành khách. Các hạn chế về kích thước và trọng lượng chính xác đối với hành lý xách tay có thể khác nhau tùy theo hãng hàng không, nhưng nhìn chung là nhằm hạn chế tổng trọng lượng và kích thước của tất cả các mặt hàng hành lý xách tay để tránh tình trạng quá tải ở các ngăn đựng đồ trên cao.

namespace
Ví dụ:
  • As she boarded the plane, the traveler carefully placed her laptop, camera, and small handbag in the overhead compartment, ensuring that they would be within reach during the flight.

    Khi lên máy bay, du khách đã cẩn thận đặt máy tính xách tay, máy ảnh và chiếc túi xách nhỏ của mình lên ngăn đựng đồ trên cao, đảm bảo rằng chúng có thể dễ dàng lấy được trong suốt chuyến bay.

  • The airline's website clearly outlined the restrictions on hand baggage, including size, weight, and prohibited items such as sharp objects and liquids over 0 milliliters.

    Trang web của hãng hàng không đã nêu rõ những hạn chế về hành lý xách tay, bao gồm kích thước, trọng lượng và các vật dụng bị cấm như vật sắc nhọn và chất lỏng có dung tích trên 0 ml.

  • The flight attendant kindly reminded the passengers to keep their hand baggage upright and squeezed tight during takeoff and landing.

    Tiếp viên hàng không đã tử tế nhắc nhở hành khách giữ hành lý xách tay thẳng đứng và siết chặt trong suốt quá trình cất cánh và hạ cánh.

  • The businesswoman discreetly transferred her important documents and essentials from her large suitcase to her compact hand baggage before boarding to minimize carry-on items.

    Nữ doanh nhân kín đáo chuyển các tài liệu quan trọng và đồ dùng thiết yếu từ vali lớn sang hành lý xách tay nhỏ gọn trước khi lên máy bay để giảm thiểu hành lý xách tay.

  • The tourist filled his hand baggage with a map, sunscreen, sunglasses, and a water bottle to navigate the foreign country's terrain and stay hydrated while exploring.

    Khách du lịch đã chuẩn bị hành lý xách tay của mình một bản đồ, kem chống nắng, kính râm và một chai nước để định hướng địa hình của đất nước xa lạ và giữ đủ nước trong khi khám phá.

  • The flight crew inspected each passenger's hand baggage prior to boarding to ensure that they meet the standards set by the airline, such as no loose (non-packagedliquids and no larger than sizes.

    Phi hành đoàn đã kiểm tra hành lý xách tay của mỗi hành khách trước khi lên máy bay để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn do hãng hàng không đặt ra, chẳng hạn như không có hành lý rời (chất lỏng không được đóng gói và không có hành lý lớn hơn kích thước.

  • The airline replaced the stolen hand baggage of the passenger, which contained irreplaceable items such as passport, phone, and wallet, as part of their customer service protocol.

    Hãng hàng không đã thay thế hành lý xách tay bị đánh cắp của hành khách, trong đó có những vật dụng không thể thay thế như hộ chiếu, điện thoại và ví, theo quy trình dịch vụ khách hàng của hãng.

  • The seasoned traveler used her hand baggage as a carry-on, which she could easily access during the flight, to organize her belongings conveniently, both for stewardess' efficiency and personal preference.

    Du khách dày dạn kinh nghiệm sử dụng hành lý xách tay như hành lý xách tay, có thể dễ dàng lấy ra trong suốt chuyến bay, để sắp xếp đồ đạc một cách thuận tiện, vừa đảm bảo hiệu quả cho tiếp viên vừa đảm bảo sở thích cá nhân.

  • The backpacker maneuvered the airport with her hand baggage slung over her shoulder, her essentials like clothes, guides, and camera safely confined within.

    Người du lịch ba lô di chuyển trong sân bay với hành lý xách tay đeo trên vai, những vật dụng cần thiết như quần áo, sách hướng dẫn và máy ảnh được cất giữ an toàn bên trong.

  • The husband tenderly placed his wife's hand baggage in the overhead compartment, turning it around to secure it there, considering her fragile state during pregnancy, which was part of his daily marital chivalry.

    Người chồng nhẹ nhàng đặt hành lý xách tay của vợ lên ngăn đựng đồ trên cao, xoay nó lại để cố định ở đó, nghĩ đến tình trạng mong manh của cô trong thời kỳ mang thai, một phần trong sự lịch thiệp hàng ngày của anh trong hôn nhân.

Từ, cụm từ liên quan