Định nghĩa của từ hailstorm

hailstormnoun

mưa đá

/ˈheɪlstɔːm//ˈheɪlstɔːrm/

Từ "hailstorm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ "hail" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hagil", dùng để chỉ một quả bóng hoặc hòn đá, và thuật ngữ "storm" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "storm", có nghĩa là "tempest" hoặc "thời tiết hỗn loạn". Cụm từ "hailstorm" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả một cơn bão có mưa đá. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bất kỳ cơn bão nào tạo ra mưa đá, bất kể cường độ hoặc thời gian kéo dài của nó. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "hailstorm" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một tình huống liên quan đến một cuộc tấn công hoặc một loạt các cuộc tấn công dữ dội và đột ngột, chẳng hạn như một trận mưa đá chỉ trích hoặc một trận mưa đá gây chú ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcơn dông mưa đá

namespace
Ví dụ:
  • During the intense hailstorm, roof tiles were shattered and cars were dented as hailstones pelted the streets.

    Trong trận mưa đá dữ dội, ngói trên mái nhà bị vỡ và xe cộ bị móp méo khi những viên mưa đá trút xuống đường.

  • The farmers prayed for the hailstorm to pass, as their crops were almost ready to be harvested.

    Những người nông dân cầu nguyện cho cơn mưa đá qua đi vì mùa màng của họ sắp được thu hoạch.

  • When the hailstorm began, the children ran inside their school, soon after the windows began to shatter.

    Khi cơn mưa đá bắt đầu, bọn trẻ chạy vào trong trường ngay sau khi cửa sổ bắt đầu vỡ tan.

  • The hailstorm was so heavy that it caused flash flooding in low-lying areas, making travel difficult for hours afterwards.

    Trận mưa đá lớn đến mức gây ra lũ quét ở những vùng trũng thấp, khiến việc đi lại trở nên khó khăn trong nhiều giờ sau đó.

  • The sound of hailstones hitting the ground was deafening, muffling all other noises in their wake.

    Âm thanh của những viên mưa đá rơi xuống đất thật chói tai, lấn át mọi tiếng động khác trên đường đi.

  • The hailstorm brought a sudden chill in the air, sending shivers down the spines of people around.

    Trận mưa đá mang theo luồng không khí lạnh buốt đột ngột, khiến mọi người xung quanh rùng mình.

  • The hailstorm passed as quickly as it had come, leaving a blanket of white hail behind.

    Trận mưa đá tan nhanh như lúc nó đến, để lại một lớp mưa đá trắng xóa.

  • The hailstones smashed against the windscreen of the car, making it hard to see the road ahead.

    Những viên mưa đá đập mạnh vào kính chắn gió của ô tô, khiến người lái khó có thể nhìn thấy đường phía trước.

  • The garden was left speckled with hailstones, destroying everything in its path including the flower beds and potted plants.

    Khu vườn bị mưa đá phủ đầy, phá hủy mọi thứ trên đường đi, bao gồm cả bồn hoa và cây trồng trong chậu.

  • As the hailstorm subsided, the hailstones stopped falling, but the unmistakable damage left behind was a force to be reckoned with.

    Khi cơn mưa đá tan, những viên mưa đá ngừng rơi, nhưng thiệt hại rõ ràng để lại là một sức mạnh không thể lường trước được.