Định nghĩa của từ gunshot

gunshotnoun

Tiếng súng

/ˈɡʌnʃɒt//ˈɡʌnʃɑːt/

"Gunshot" là một từ ghép tương đối đơn giản. Nó kết hợp "gun", ám chỉ đến súng ống, với "shot", mô tả vật phóng ra từ súng ống. Bản thân từ "gun" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "kanon", nghĩa là "pháo". "Shot" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēotan", nghĩa là "bắn". Do đó, "gunshot" nghĩa đen là "vật phóng ra từ súng". Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển của súng ống và việc sử dụng chúng ngày càng tăng trong chiến tranh và săn bắn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningphát súng

meaningtầm súng, tầm bắn

namespace

the bullets that are fired from a gun

những viên đạn được bắn ra từ súng

Ví dụ:
  • He died of a single gunshot wound to the chest.

    Anh ta chết vì một phát đạn duy nhất vào ngực.

the firing of a gun; the sound of it being fired

việc bắn súng; âm thanh của nó bị bắn

Ví dụ:
  • I heard the sound of gunshots out in the street.

    Tôi nghe thấy tiếng súng nổ ngoài đường.

  • We heard a loud bang; it sounded like a gunshot.

    Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn; nó nghe như tiếng súng.

the distance that a bullet from a gun can travel

khoảng cách mà một viên đạn từ súng có thể đi được

Ví dụ:
  • He was out of gunshot.

    Anh ta đã hết tiếng súng.