Định nghĩa của từ gunnery

gunnerynoun

pháo binh

/ˈɡʌnəri//ˈɡʌnəri/

Từ "gunnery" có nguồn gốc từ cuối thời Trung cổ khi việc sử dụng đại bác bắt đầu trở nên phổ biến như một vũ khí chiến tranh. Bản thân thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gonfere", có nghĩa là "bắn" hoặc "xả", và từ tiếng Na Uy cổ "niejr", có nghĩa là "súng". Ban đầu, những người vận hành những vũ khí này được gọi là "pháo thủ", một thuật ngữ cuối cùng đã phát triển thành "gunnery officers" khi vai trò trở nên chuyên biệt hơn. Bản thân thuật ngữ "gunnery" bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 16 để mô tả hành động bắn súng trên tàu, cũng như quá trình huấn luyện và diễn tập liên quan đến việc chuẩn bị cho các hoạt động như vậy. Ngày nay, thuật ngữ "gunnery" vẫn được sử dụng trong bối cảnh hải quân để mô tả nghệ thuật và khoa học vận hành súng và hệ thống phòng thủ tên lửa trên tàu. Nó cũng có hàm ý rộng hơn, bao gồm việc sử dụng pháo binh và súng một cách chiến lược nói chung, và tiếp tục đóng vai trò nhắc nhở về vai trò quan trọng của công nghệ này trong chiến tranh trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthuật bắn đại bác

meaningsự chế tạo đại bác

namespace
Ví dụ:
  • The navy ship's gunners received intensive training in gunnery to ensure accuracy and speed during combat situations.

    Các xạ thủ trên tàu hải quân được đào tạo chuyên sâu về pháo binh để đảm bảo độ chính xác và tốc độ trong các tình huống chiến đấu.

  • The lieutenant specialized in gunnery and was awarded the prestigious Gunner of the Year title.

    Trung úy này chuyên về pháo binh và đã được trao tặng danh hiệu Xạ thủ của năm danh giá.

  • The marines practiced their gunnery skills on a mock land battlefield, honing their aim and accuracy.

    Lính thủy đánh bộ luyện tập kỹ năng bắn súng trên chiến trường giả định, rèn luyện khả năng ngắm bắn và độ chính xác.

  • The army lieutenant was praised by his commanding officer for his exceptional efficiency in gunnery under intense pressure.

    Trung úy quân đội được sĩ quan chỉ huy khen ngợi vì khả năng tác chiến hiệu quả dưới áp lực lớn.

  • During the military exercise, the gunners showcased their marksmanship skills, successfully hitting the targets.

    Trong cuộc tập trận quân sự, các xạ thủ đã thể hiện kỹ năng bắn súng của mình và bắn trúng mục tiêu một cách thành công.

  • The recent advancements in technology have significantly enhanced the accuracy and range of modern gunnery systems.

    Những tiến bộ gần đây trong công nghệ đã nâng cao đáng kể độ chính xác và tầm bắn của các hệ thống pháo binh hiện đại.

  • The air force squadron's gunners were dispatched to provide tactical ground support during the operation, using their precision gunnery skills to neutralize enemy forces.

    Các xạ thủ của phi đội không quân được điều động để hỗ trợ chiến thuật mặt đất trong suốt chiến dịch, sử dụng các kỹ năng bắn pháo chính xác của mình để vô hiệu hóa lực lượng địch.

  • The army artillery regiment executed a precision artillery strike from their mobile gun platforms, their gunnery skill and bravery undaunted by the enemy's counter-fire.

    Trung đoàn pháo binh của quân đội đã thực hiện một cuộc tấn công pháo chính xác từ các bệ pháo di động, kỹ năng bắn pháo và lòng dũng cảm của họ không hề nao núng trước sự phản công của kẻ thù.

  • The navy crew's gunnery drill was the best they've ever seen, with every shot hitting the bullseye.

    Cuộc tập trận bắn súng của thủy thủ đoàn hải quân là cuộc tập trận tốt nhất mà họ từng thấy, với mọi phát bắn đều trúng đích.

  • The army brigade's gunners took down the enemy tank with a single shot, earning the admiration and respect of their comrades.

    Các pháo thủ của lữ đoàn quân đội đã hạ gục xe tăng địch chỉ bằng một phát súng, nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng của đồng đội.