Định nghĩa của từ shelling

shellingnoun

bắn phá

/ˈʃelɪŋ//ˈʃelɪŋ/

Thuật ngữ "shelling" dùng để chỉ hành động bắn pháo binh hoặc các loại vũ khí hạng nặng khác vào vị trí của kẻ thù, với mục đích phá hủy hệ thống phòng thủ, quân lính và trang thiết bị của chúng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc sử dụng đạn pháo, là loại đạn nổ được phóng từ các khẩu pháo. Lần đầu tiên từ "shelling" được ghi chép để mô tả hành động này là vào cuối thế kỷ 19, trong Chiến tranh Anh-Zulu. Trong cuộc xung đột này, quân đội Anh đã sử dụng pháo binh để bắn phá các vị trí của người Zulu, sử dụng cụm từ "shelling the kraal" để mô tả quá trình này. Thuật ngữ này nhanh chóng trở nên phổ biến trong cách nói của quân đội và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ việc sử dụng pháo binh và các loại vũ khí hạng nặng khác trong các tình huống chiến đấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắn pháo, sự nã pháo

namespace
Ví dụ:
  • During the military campaign, there was constant shelling in the city, which forced many civilians to flee.

    Trong chiến dịch quân sự, thành phố liên tục bị pháo kích, buộc nhiều thường dân phải di tản.

  • The coastal town was repeatedly shelled by enemy forces, causing extensive damage to the infrastructure and civilians' homes.

    Thị trấn ven biển này liên tục bị quân địch pháo kích, gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng và nhà cửa của người dân.

  • The artillery battalion was assigned to provide shelling support to the ground troops as they advanced on enemy territory.

    Tiểu đoàn pháo binh được giao nhiệm vụ hỗ trợ pháo kích cho lực lượng bộ binh khi họ tiến vào lãnh thổ của kẻ thù.

  • The shelling continued for several hours, making it difficult for rescue workers to reach the affected areas.

    Cuộc pháo kích kéo dài trong nhiều giờ, khiến lực lượng cứu hộ khó tiếp cận được khu vực bị ảnh hưởng.

  • After the ceasefire was declared, humanitarian organizations supplied aid to the shell-shocked civilians in the affected areas.

    Sau khi lệnh ngừng bắn được tuyên bố, các tổ chức nhân đạo đã cung cấp viện trợ cho những người dân bị sốc vì chiến tranh ở những khu vực bị ảnh hưởng.

  • The shelling destroyed the hospital, leaving the inhabitants of the surrounding neighborhoods without medical assistance.

    Cuộc pháo kích đã phá hủy bệnh viện, khiến người dân ở các khu vực xung quanh không được hỗ trợ y tế.

  • The shelling resumed on behalf of the opposing side, similarly damaging nearby residential areas.

    Phe đối lập tiếp tục pháo kích, gây thiệt hại tương tự cho các khu dân cư gần đó.

  • The shelling created a chaotic situation, making it challenging to distinguish between the enemy and civilians.

    Cuộc pháo kích đã tạo ra tình hình hỗn loạn, khiến việc phân biệt giữa kẻ thù và dân thường trở nên khó khăn.

  • The leftover shell fragments posed a danger to the people in the affected areas, long past the end of the battle.

    Những mảnh vỏ đạn còn sót lại gây nguy hiểm cho người dân ở những khu vực bị ảnh hưởng, ngay cả sau khi trận chiến kết thúc.

  • The area surrounding the bombed-out building and shelled place was strictly off-limits, owing to the persistent threat of unexploded ordinances.

    Khu vực xung quanh tòa nhà bị đánh bom và nơi bị pháo kích là khu vực cấm hoàn toàn do mối đe dọa liên tục từ các quả bom chưa nổ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches