Định nghĩa của từ pence

pencenoun

đồng xu

/pɛns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pence" bắt nguồn từ tiếng Latin "pennis", có nghĩa là "lông vũ", được sử dụng làm tiền tệ ở La Mã cổ đại. Theo thời gian, từ này phát triển thành "pennys", sau đó là "pennies", và cuối cùng là "pence." Mối liên hệ giữa lông vũ và tiền tệ bắt nguồn từ thực tế là người La Mã cổ đại sử dụng lông vũ làm hình thức thanh toán, có thể là do chúng nhẹ và dễ mang theo. Khi hệ thống tiền tệ La Mã phát triển, đơn vị "pennis" cuối cùng đã trở thành "penny", và số nhiều "pence" trở thành thuật ngữ chuẩn cho tiền tệ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền

meaningđồng xu penni (1 qoành 2 silinh)

exampleit costs ten pence: cái đó giá 10 xu

examplehe gave me my change in pennies: anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)

meaning(nghĩa bóng) số tiền

examplea pretty penny: một số tiền kha khá

namespace
Ví dụ:
  • The cost of the item is just pence.

    Giá của sản phẩm chỉ là xu.

  • I gave the bus driver a pence piece for the fare.

    Tôi đưa cho tài xế xe buýt một xu để trả tiền vé.

  • The postage for the letter is pence.

    Bưu phí cho bức thư là một xu.

  • The items in the sale are all reduced by pence.

    Các mặt hàng trong đợt bán hàng đều được giảm giá theo xu.

  • I need to change a £ note into smaller denominations, including some pence coins.

    Tôi cần đổi một tờ tiền bảng Anh sang những mệnh giá nhỏ hơn, bao gồm một số đồng xu penny.

  • The price of the stamp has gone up by pence.

    Giá tem đã tăng thêm một xu.

  • You can buy a bar of chocolate for pence at the magazine kiosk.

    Bạn có thể mua một thanh sô-cô-la với giá một xu tại ki-ốt bán tạp chí.

  • I found a pence coin in my pocket today - what great luck!

    Hôm nay tôi tìm thấy một đồng xu trong túi mình - thật là may mắn!

  • The taxi driver asked for two pounds fare plus pence per mile.

    Người lái xe taxi yêu cầu trả hai bảng Anh cộng thêm một xu cho mỗi dặm.

  • The ticket machine only accepted coins, including pence, but not notes.

    Máy bán vé chỉ chấp nhận tiền xu, bao gồm cả xu, nhưng không chấp nhận tiền giấy.

  • (Note: Pence is the small unit of currency in the UK (there are pence in every £ coin or note)The plural form of pence can be pence or pennies, depending on the context.)

    (Lưu ý: Pence là đơn vị tiền tệ nhỏ ở Vương quốc Anh (mỗi đồng xu hoặc tờ tiền giấy £ đều có pence). Dạng số nhiều của pence có thể là pence hoặc pennies, tùy thuộc vào ngữ cảnh.)