Định nghĩa của từ guest

guestnoun

khách, khách mời

/ɡɛst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "guest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ngôn ngữ học Đức. Nó bắt nguồn từ "gostiz" hoặc "gōstiz", có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*gastiz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ghe-" có nghĩa là "ở" hoặc "sống". Những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "guest" có từ khoảng thế kỷ thứ 7, với cách viết tiếng Anh cổ là "gūst" và "gēst". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này đã phát triển thành "guest" và vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của nó là một người lạ hoặc người nước ngoài được tiếp đón và giải trí như một vị khách hoặc một người ở lại với chủ nhà. Trong suốt chiều dài lịch sử, khái niệm hiếu khách và hành động tiếp đón khách luôn đóng vai trò trung tâm trong xã hội loài người, với từ "guest" phản ánh sự phát triển về mặt văn hóa và ngôn ngữ đã định hình nên sự hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội cơ bản này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhách

meaningkhách trọ (ở khách sạn)

examplea paying guest: khách trọ ăn cơm tháng

meaningvật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

namespace

a person that you have invited to your house or to a particular event that you are paying for

một người mà bạn đã mời đến nhà bạn hoặc đến một sự kiện cụ thể mà bạn đang trả tiền

Ví dụ:
  • They only use the dining room when they have guests.

    Họ chỉ sử dụng phòng ăn khi có khách.

  • She had invited six guests to dinner.

    Cô đã mời sáu vị khách đi ăn tối.

  • She felt that she had to entertain her guests.

    Cô cảm thấy mình phải làm hài lòng những vị khách của mình.

  • There were more than 100 wedding guests.

    Đám cưới có hơn 100 khách mời.

  • I went to the theatre club as Helen's guest.

    Tôi đến câu lạc bộ kịch với tư cách là khách của Helen.

  • He was the guest of honour (= the most important person invited to an event).

    Anh ấy là khách danh dự (= người quan trọng nhất được mời tham dự một sự kiện).

  • Liz was not on the guest list.

    Liz không có trong danh sách khách mời.

Ví dụ bổ sung:
  • We have guests staying this weekend.

    Chúng tôi có khách ở lại vào cuối tuần này.

  • She tactfully discouraged their uninvited guests from staying longer.

    Cô khéo léo ngăn cản những vị khách không mời mà đến ở lại lâu hơn.

  • She was treated as an honoured guest.

    Cô được đối xử như một vị khách danh dự.

  • The banquet was attended by 200 guests.

    Bữa tiệc có sự tham dự của 200 khách.

  • The best man and his assistants welcomed the reception guests as they arrived.

    Phù rể và các trợ lý chào đón các vị khách khi họ đến.

Từ, cụm từ liên quan

a person who is staying at a hotel, etc.

một người đang ở tại một khách sạn, vv

Ví dụ:
  • We have accommodation for 500 guests.

    Chúng tôi có chỗ ở cho 500 khách.

  • Guests should vacate their rooms by 10.30 a.m.

    Du khách nên rời khỏi phòng trước 10h30 sáng.

  • guests at the Grand Hotel

    khách tại khách sạn Grand

Từ, cụm từ liên quan

a customer in a restaurant

một khách hàng trong một nhà hàng

Ví dụ:
  • Restaurant guests can enjoy superb views across the bay as they dine.

    Khách đến nhà hàng có thể thưởng ngoạn tầm nhìn tuyệt vời ra vịnh khi dùng bữa.

a famous person or performer who takes part in a television show, concert or other entertainment

người nổi tiếng hoặc người biểu diễn tham gia chương trình truyền hình, buổi hòa nhạc hoặc hoạt động giải trí khác

Ví dụ:
  • a guest star/artist

    một ngôi sao/nghệ sĩ khách mời

  • Our special guest tonight is…

    Vị khách đặc biệt của chúng ta tối nay là…

  • He made a guest appearance on the show.

    Anh ấy xuất hiện với tư cách khách mời trong chương trình.

Ví dụ bổ sung:
  • Guest artists from all over Europe will take part in the concert.

    Các nghệ sĩ khách mời từ khắp châu Âu sẽ tham gia buổi hòa nhạc.

  • Movie star Matt Damon is one of the special guests on tonight's show.

    Ngôi sao điện ảnh Matt Damon là một trong những khách mời đặc biệt của chương trình tối nay.

  • Our next guest is a bona fide television star.

    Vị khách tiếp theo của chúng ta là một ngôi sao truyền hình chân chính.

  • She made a rare guest appearance on the programme.

    Cô là khách mời hiếm hoi của chương trình.

a person who is invited to a particular place or organization, or to speak at a meeting

một người được mời đến một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể, hoặc phát biểu tại một cuộc họp

Ví dụ:
  • a guest speaker

    một diễn giả khách mời

  • The scientists are here as guests of our government.

    Các nhà khoa học đến đây với tư cách là khách của chính phủ chúng ta.

Ví dụ bổ sung:
  • The athlete was chief guest at the schools sports day.

    Vận động viên này là khách mời chính trong ngày hội thể thao của trường.

  • Li was there as the guest of the President.

    Li đã ở đó với tư cách là khách của Tổng thống.

  • My father was the guest of honour at the dinner.

    Cha tôi là khách mời danh dự trong bữa tối.

Thành ngữ

be my guest
(informal)used to give somebody permission to do something that they have asked to do
  • ‘Do you mind if I open the window?’ ‘Be my guest.’