a bedroom that is kept for guests to use
một phòng ngủ được giữ lại để khách sử dụng
a bedroom in a hotel
một phòng ngủ trong khách sạn
- The hotel has 200 guest rooms.
Khách sạn có 200 phòng nghỉ.
phòng khách
/ˈɡest ruːm//ˈɡest ruːm/Từ "guest room" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "gost" có nghĩa là "stranger" hoặc "người nước ngoài". Thuật ngữ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "hostel" dùng để chỉ nơi lưu trú cho khách du lịch. Thuật ngữ "phòng khách" được đặt ra vào thế kỷ 16, để mô tả một căn phòng cụ thể trong một ngôi nhà dành riêng cho khách lưu trú. Theo thời gian, thuật ngữ "guest room" đã trở nên phổ biến hơn khi dùng để chỉ một không gian riêng trong một ngôi nhà được thiết kế cho mục đích tiếp đón khách lưu trú qua đêm. Thuật ngữ "guest room" hiện là một phần trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta và được công nhận rộng rãi là một không gian dành riêng để khiến khách du lịch cảm thấy thoải mái và như ở nhà.
a bedroom that is kept for guests to use
một phòng ngủ được giữ lại để khách sử dụng
a bedroom in a hotel
một phòng ngủ trong khách sạn
Khách sạn có 200 phòng nghỉ.
All matches