Định nghĩa của từ guest book

guest booknoun

sổ lưu bút

/ˈɡest bʊk//ˈɡest bʊk/

Thuật ngữ "guest book" bắt nguồn từ tập tục truyền thống là có một cuốn sổ tại các buổi tụ họp xã hội hoặc sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như đám cưới, để khách ký tên như một cách để kỷ niệm sự tham dự của họ. Cuốn sổ này thường chỉ được dán nhãn là "Khách", "Khách viếng thăm" hoặc "Người tham dự", với từ "Sách" được thêm vào sau đó để mô tả chính xác hơn về cách sử dụng của nó. Truyền thống lưu giữ sổ đăng ký khách đã có từ nhiều thế kỷ trước, với các tài liệu tham khảo về nó xuất hiện trong các tác phẩm văn học từ đầu thế kỷ 16. Tập tục này trở nên phổ biến trong thời đại Victoria ở Anh, đặc biệt là trong giới tinh hoa xã hội, những người giữ những cuốn sổ khách được trang trí và đóng bìa phức tạp như một biểu tượng cho địa vị và lòng hiếu khách của họ. Thuật ngữ "guest book" kể từ đó đã trở thành một phần phổ biến của cấu trúc ngôn ngữ ở các quốc gia nói tiếng Anh, nơi nó hiện là một vật cố định tiêu chuẩn trong mọi hình thức lễ kỷ niệm và sự kiện.

namespace

a book in which visitors to a place or special event can write their names, addresses and short remarks

một cuốn sách mà du khách đến một địa điểm hoặc sự kiện đặc biệt có thể viết tên, địa chỉ và nhận xét ngắn gọn của họ

Ví dụ:
  • The wedding guests left their comments in the large guest book.

    Các vị khách dự tiệc cưới đã để lại lời bình luận của mình trong cuốn sổ lưu bút lớn.

a Web page where visitors to a site can leave their names and comments

một trang web nơi khách truy cập vào trang web có thể để lại tên và bình luận của họ

Ví dụ:
  • Please visit my site and sign the guest book.

    Vui lòng truy cập trang web của tôi và ký vào sổ lưu niệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches