Định nghĩa của từ grumpily

grumpilyadverb

cáu kỉnh

/ˈɡrʌmpɪli//ˈɡrʌmpɪli/

Từ "grumpily" là một trạng từ có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tính từ "grump", có nghĩa là không vui hoặc cáu kỉnh. Tiền tố "ily" là hậu tố tạo thành trạng từ trong tiếng Anh, chỉ cách thức hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó. Lần đầu tiên sử dụng "grumpily" được ghi chép là vào năm 1640, trong một cuốn sách có tựa đề "The Anatomy of Melancholy" của Robert Burton. Trong cuốn sách, Burton đã viết, "Hee hành động cáu kỉnh, và với sự tức giận đáng sợ". Theo thời gian, từ này trở nên phổ biến và kể từ đó đã được sử dụng để mô tả hành vi hoặc cách cư xử của một người theo cách cáu kỉnh hoặc không vui. Ngày nay, "grumpily" thường được sử dụng trong văn bản và cuộc trò chuyện không chính thức để mô tả hành vi thô lỗ hoặc cáu kỉnh của một người nào đó, chẳng hạn như "I felt happy, but my friend reacted grumpily to the news."

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggắt gỏng, cục cằn

namespace
Ví dụ:
  • The weather was awful, with rain pouring down and the wind howling through the streets. The grumpy old man trudged through the puddles with a heavy umbrella, muttering to himself grumpily.

    Thời tiết thật tệ, mưa như trút nước và gió hú trên phố. Ông già cáu kỉnh lê bước qua các vũng nước với chiếc ô nặng, lẩm bẩm một mình một cách cáu kỉnh.

  • The alarm clock screeched piercingly, waking the grumpy teenager from their slumber. Rubbing their eyes groggily, they glared at the clock and let out a frustrated grump.

    Tiếng đồng hồ báo thức kêu inh ỏi, đánh thức cô thiếu niên cáu kỉnh khỏi giấc ngủ. Dụi mắt một cách uể oải, họ trừng mắt nhìn đồng hồ và thốt lên một tiếng cáu kỉnh bực bội.

  • The coworker's constant interruptions and questions left the grumpy boss fuming with frustration. When the coworker finally left for lunch, the boss snapped, "Do your job and stop bothering me grumpily."

    Những câu hỏi và sự ngắt lời liên tục của đồng nghiệp khiến ông chủ cáu kỉnh nổi giận vì bực bội. Khi đồng nghiệp cuối cùng cũng rời đi ăn trưa, ông chủ quát lên, "Làm việc của anh đi và đừng làm phiền tôi một cách cáu kỉnh nữa."

  • The grumpy mom sighed heavily and grumbled, "It's Saturday, but it might as well be a school day with all the chores we have to do."

    Người mẹ cáu kỉnh thở dài và càu nhàu, "Hôm nay là thứ bảy, nhưng cũng giống như ngày đi học với rất nhiều việc nhà mà chúng ta phải làm vậy."

  • The grumbly grandfather hiked up his pants and shuffled his way across the porch, still grumbling from his afternoon nap.

    Ông nội cáu kỉnh kéo quần lên và lê bước qua hiên nhà, vẫn còn càu nhàu về giấc ngủ trưa.

  • The grumpy chef snatched the spatula out of the overcooked dish and slammed it down on the counter grumpily.

    Người đầu bếp cáu kỉnh giật chiếc thìa ra khỏi đĩa thức ăn chín quá và đập mạnh nó xuống quầy bếp một cách cáu kỉnh.

  • The grumpster (a.k.a. The grumpy pet dogbarked and sprinted across the room to their food bowl, snarling when the food bowl remained empty.

    Con chó cáu kỉnh (hay còn gọi là chó cưng cáu kỉnh) sủa và chạy khắp phòng đến bát thức ăn của chúng, gầm gừ khi bát thức ăn vẫn trống rỗng.

  • The grumpy teenager groaned and stretched, pulling the blankets tighter as they glared at the winter sun gleaming through the curtains.

    Cậu thiếu niên cáu kỉnh rên rỉ và duỗi người, kéo chăn chặt hơn khi nhìn chằm chằm vào ánh nắng mùa đông chiếu qua rèm cửa.

  • The grumpy cyclist pedaled grumpily down the road, muttering curses at the cold wind nipping at their cheeks.

    Người đi xe đạp cáu kỉnh đạp xe xuống đường, lẩm bẩm những lời nguyền rủa về cơn gió lạnh buốt thổi vào má họ.

  • The grumpy cat slunk into its food bowl, staring blankly at the empty dish and meowing plaintively.

    Con mèo cáu kỉnh chui vào bát thức ăn, nhìn chằm chằm vào chiếc đĩa trống rỗng và kêu meo meo một cách thảm thiết.