Định nghĩa của từ ground cover

ground covernoun

lớp phủ mặt đất

/ˈɡraʊnd kʌvə(r)//ˈɡraʊnd kʌvər/

Thuật ngữ "ground cover" dùng để chỉ các loại cây mọc thấp được sử dụng để che phủ và che giấu đất trống trong các khu vườn, khu vực cảnh quan hoặc các sườn dốc. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nhà thực vật học người Anh James Britten đặt ra thuật ngữ "cây phủ mặt đất" trong một trong những ấn phẩm làm vườn của ông. Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả thói quen cố hữu của một số loài thực vật là che phủ mặt đất, ngăn chặn xói mòn đất và bảo vệ rễ khỏi ánh sáng mặt trời gay gắt. Theo thời gian, thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong thế giới làm vườn, cuối cùng được rút ngắn thành "ground cover" theo cách sử dụng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The garden is filled with various types of ground cover, such as creeping thyme, sedum, and moss.

    Khu vườn có nhiều loại cây phủ mặt đất khác nhau, chẳng hạn như cây húng tây, cây trường sinh và rêu.

  • To prevent soil erosion on steep slopes, we planted erosion-controlling ground covers like strawberries and Lamb's ears.

    Để ngăn chặn xói mòn đất trên các sườn dốc, chúng tôi đã trồng các loại cây che phủ mặt đất chống xói mòn như dâu tây và tai cừu.

  • The ground cover of evergreen ferns added an attractive and lush layer to the forest floor.

    Lớp phủ mặt đất bằng cây dương xỉ thường xanh tạo nên một lớp hấp dẫn và tươi tốt cho nền rừng.

  • After the trees shed their leaves in autumn, the fallen leaves served as a natural ground cover for the upcoming winter.

    Sau khi cây rụng lá vào mùa thu, những chiếc lá rụng này đóng vai trò là lớp phủ mặt đất tự nhiên cho mùa đông sắp tới.

  • The shadeim ivy planted as ground cover grew vigorously, providing an excellent base for a wide variety of wildflowers.

    Cây thường xuân được trồng làm cây phủ mặt đất phát triển mạnh mẽ, tạo nên nền tảng tuyệt vời cho nhiều loại hoa dại.

  • The park's grassy areas were beautifully maintained, and the daisy ground cover appeared after the dew had evaporated.

    Các bãi cỏ trong công viên được chăm sóc rất cẩn thận và thảm thực vật hoa cúc xuất hiện sau khi sương tan.

  • The nursery's vegetable section had a carpet of mulch used as a ground cover to retain soil moisture.

    Khu vực trồng rau của vườn ươm có một tấm thảm phủ làm lớp phủ mặt đất để giữ độ ẩm cho đất.

  • Green brand liriope made an excellent ground cover for borders, providing both beauty and useful function.

    Cây liriope thương hiệu xanh tạo nên lớp phủ nền tuyệt vời cho đường viền, vừa đẹp mắt vừa có chức năng hữu ích.

  • The garden's ground cover of pachysandra had gone wild after the first frosted mornings and the winds.

    Lớp phủ mặt đất của khu vườn bằng cây pachysandra đã phát triển mạnh sau những buổi sáng sương giá đầu tiên và những cơn gió.

  • Across the lawn, the adorable miniature dog's paws left small prints, mixing in with the light green clover ground cover.

    Bên kia bãi cỏ, bàn chân của chú chó nhỏ đáng yêu để lại những dấu chân nhỏ, hòa lẫn vào lớp cỏ ba lá xanh nhạt phủ mặt đất.