danh từ
lúa đưa xay
mạch nha (để làm rượu bia)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
a grist of bees: một đàn ong
danh từ
cỡ (của sợi dây)
Grist
/ɡrɪst//ɡrɪst/Từ "grist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "grain" hoặc "ngô". Trong bối cảnh của các nhà máy, grist ám chỉ các nguyên liệu thô, chẳng hạn như lúa mì, lúa mạch đen hoặc lúa mạch, được nghiền thành bột bằng cối xay. Từ "grist" theo nghĩa đen có nghĩa là "chất nghiền hoặc nghiền nát", ám chỉ quá trình nghiền ngũ cốc thành bột mịn. Theo thời gian, thuật ngữ "grist" có nghĩa là bất kỳ chất nào có thể nghiền hoặc nghiền thành bột, chẳng hạn như khoáng chất được sử dụng trong quá trình chế biến quặng, cát trong mỏ đá hoặc thậm chí là mực in. Dạng động từ "grind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grindan", có nghĩa là "làm mịn bằng cách chà xát vào bề mặt cứng". Trục này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "krenj" hoặc "krenjan", từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "kren" có nghĩa là "xát" hoặc "nghiến". Tóm lại, từ "grist" là từ đồng nghĩa của các từ trong các ngôn ngữ Đức khác như "gräst" trong tiếng Thụy Điển, "grist" trong tiếng Hà Lan và "grist" trong tiếng Đức có nghĩa là "ground" hoặc "crushed" chất. Nhưng tất cả những từ này đều có chung một gốc từ nguyên trong từ tiếng Anh cổ, "grist."
danh từ
lúa đưa xay
mạch nha (để làm rượu bia)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
a grist of bees: một đàn ong
danh từ
cỡ (của sợi dây)
Sau khi sàng lọc mọi chi tiết, cuối cùng thám tử đã có đủ thông tin cần thiết để giải quyết vụ án.
Tác giả đã tập hợp tất cả tài liệu nghiên cứu và xây dựng thành nội dung cho cuốn sách mới nhất của mình.
Nhà sử học đã nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu và bản thảo cũ, tìm kiếm những thông tin hữu ích giúp ông ghép nối lại quá khứ.
Chính trị gia này đã sử dụng những tiết lộ tai tiếng này để chống lại đối thủ của mình, biến chúng thành lợi thế cho chiến dịch tranh cử của mình.
Nhà báo đã đưa tin về cuộc bạo loạn, ghi lại mọi chi tiết, biến chúng thành nội dung cho bài viết ngày hôm sau.
Trong khi nhà khoa học tiến hành thí nghiệm, bà nghiền các mẫu vật thành bột, mong muốn tìm hiểu bí mật của chúng.
Đầu bếp băm nhỏ rau, nghiền thành bột để tạo thành món súp hoàn hảo.
Nghệ sĩ đã thu thập những mảnh gỗ và giấy vụn, nghiền chúng thành bột để làm tác phẩm điêu khắc của mình.
Người điều tra đi theo dấu vết, nghiền nát mọi dấu vết trên đường đi.
Thám tử đã ghép lại hiện trường vụ án, biến nó thành dữ liệu để đánh giá thủ phạm.