tính từ
(màu) xám
hoa râm (tóc)
dresed in grey: mặc quần áo màu xám
to turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)
danh từ
màu xám
quần áo màu xám
dresed in grey: mặc quần áo màu xám
to turn grey: bạc tóc, tóc thành hoa râm
ngựa xám