Định nghĩa của từ greeter

greeternoun

người chào đón

/ˈɡriːtə(r)//ˈɡriːtər/

Từ "greeter" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ chỉ người chào đón du khách đến một cơ sở hoặc cơ sở. Gốc của từ "greet" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "greten", có nghĩa là nói chuyện với ai đó một cách thân thiện hoặc nồng nhiệt. Theo thời gian, việc sử dụng "greeter" đã mở rộng để chỉ nhiều vai trò khác nhau, chẳng hạn như đại diện dịch vụ khách hàng trong cửa hàng, nhân viên hướng dẫn trong khách sạn hoặc người phục vụ trong nhà hàng. Tuy nhiên, chức năng chính của người chào đón vẫn như vậy: tạo ra bầu không khí ấm áp và hấp dẫn cho khách và đảm bảo rằng họ cảm thấy được coi trọng và trân trọng. Nhìn chung, từ "greeter" phản ánh tầm quan trọng của lòng hiếu khách và dịch vụ khách hàng trong việc tạo ra trải nghiệm tích cực cho mọi người ở những nơi công cộng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem greet

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she entered the store, a friendly greeter smiled and welcomed her.

    Ngay khi cô bước vào cửa hàng, một nhân viên thân thiện đã mỉm cười và chào đón cô.

  • The hotel's staff consisted of an efficient check-in clerk and a warm greeter who showed us to our room.

    Nhân viên khách sạn bao gồm một nhân viên làm thủ tục nhận phòng hiệu quả và một người chào đón nồng nhiệt dẫn chúng tôi đến phòng.

  • At the airport, we were greeted by a cheery host who provided us with directions and answered our questions.

    Tại sân bay, chúng tôi được một người chủ nhà vui vẻ chào đón, chỉ đường và trả lời các câu hỏi của chúng tôi.

  • The company's receptionist served as an excellent greeter, always eager to help visitors find their way around the office.

    Nhân viên lễ tân của công ty đóng vai trò là người chào đón tuyệt vời, luôn sẵn lòng giúp đỡ khách hàng tìm đường đi trong văn phòng.

  • The restaurant's hostess acted as a gracious greeter, leading us to our table and explaining the menu.

    Cô tiếp viên của nhà hàng đóng vai trò là người chào đón ân cần, dẫn chúng tôi đến bàn và giải thích thực đơn.

  • As we arrived at the meeting hall, a welcoming greeter handed us a name tag and directed us to the registration desk.

    Khi chúng tôi đến hội trường, một người chào đón nồng nhiệt đưa cho chúng tôi một thẻ tên và hướng dẫn chúng tôi đến bàn đăng ký.

  • Our tour guide doubled as a friendly greeter, shaking hands with our group and introducing herself before we set off.

    Hướng dẫn viên của chúng tôi cũng là người chào đón thân thiện, bắt tay nhóm chúng tôi và tự giới thiệu trước khi chúng tôi lên đường.

  • The library's librarian acted as a knowledgeable greeter, providing us with recommendations for books and answering our literature-related queries.

    Thủ thư của thư viện đóng vai trò là người chào đón hiểu biết, cung cấp cho chúng tôi những gợi ý về sách và trả lời các câu hỏi liên quan đến văn học.

  • Upon entering the car dealership, we were greeted by a helpful salesman who offered to show us around and answer our questions.

    Khi bước vào đại lý ô tô, chúng tôi được một nhân viên bán hàng nhiệt tình chào đón và sẵn sàng đưa chúng tôi đi tham quan và trả lời các câu hỏi của chúng tôi.

  • As we checked into the beach resort, the polite greeter handed us our room keys and welcomed us to a week of relaxation and enjoyment.

    Khi chúng tôi làm thủ tục nhận phòng tại khu nghỉ mát bãi biển, người chào đón lịch sự trao cho chúng tôi chìa khóa phòng và chào đón chúng tôi đến với một tuần thư giãn và tận hưởng.