Định nghĩa của từ grandkid

grandkidnoun

cháu

/ˈɡrænkɪd//ˈɡrænkɪd/

Từ "grandkid" là một cách nói thông tục đã trở nên phổ biến vào thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của các từ "grand" (có nghĩa là vĩ đại hoặc siêu việt) và "kid" (trẻ em hoặc người trẻ tuổi). Thuật ngữ "grand" đã được sử dụng để đứng trước "child" kể từ thế kỷ 15 để chỉ con của con mình, hiện nay thường được gọi là cháu. Theo thời gian, cụm từ "cháu" được rút ngắn thành "grandkid,", đây là cách gọi thân mật và không trang trọng hơn để chỉ cháu của mình. Mặc dù "grandkid" không phải là một từ được công nhận chính thức trong hầu hết các từ điển, nhưng nó đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các bối cảnh không trang trọng. Nó thường được dùng để truyền tải cảm giác gần gũi và tình cảm giữa ông bà và cháu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrất quan trọng, rất lớn

examplegrand question: vấn đề rất quan trọng

exampleto make a grand mistake: phạm một lỗi lầm rất lớn

meaninghùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng

examplea grand view: một cách hùng vĩ

meaningcao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ

examplegrand manner: cử chỉ cao quý

examplea grand air: điệu bộ trang trọng bệ vệ

type danh từ

meaning(âm nhạc) đàn pianô cánh

examplegrand question: vấn đề rất quan trọng

exampleto make a grand mistake: phạm một lỗi lầm rất lớn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la

examplea grand view: một cách hùng vĩ

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother adores her grandkids and spends every weekend spoiling them with games, treats, and cuddles.

    Bà tôi rất yêu các cháu và dành mỗi cuối tuần để chiều chuộng chúng bằng các trò chơi, đồ ăn và những cái ôm.

  • The grandkid's laughter brought joy to the entire family during the holiday festivities.

    Tiếng cười của đứa cháu mang lại niềm vui cho cả gia đình trong suốt lễ hội.

  • Watching my grandkid's first steps was an emotional and unforgettable moment.

    Nhìn những bước đi đầu tiên của cháu là khoảnh khắc xúc động và khó quên.

  • My grandma's cherished relationship with her grandkids has only grown stronger over the years.

    Mối quan hệ thân thiết giữa bà tôi và các cháu ngày càng bền chặt hơn theo năm tháng.

  • Every time I visit my grandma, I am amazed by how much her grandkids have grown and developed.

    Mỗi lần đến thăm bà, tôi đều ngạc nhiên khi thấy các cháu của bà đã lớn lên và phát triển rất nhiều.

  • My grandpa is a proud grandfather of four grandkids, and his love for them knows no bounds.

    Ông nội tôi là người ông tự hào của bốn đứa cháu và tình yêu thương của ông dành cho chúng là vô bờ bến.

  • My grandma's grandkids are the light of her life, and she often communicates with them through drawings, letters, and videos.

    Các cháu của bà tôi là ánh sáng cuộc đời bà, và bà thường giao tiếp với chúng thông qua các bức vẽ, thư từ và video.

  • My cousin's grandkids are a delight to be around, with their boundless energy and infectious curiosity.

    Cháu của anh họ tôi thật vui tính, với nguồn năng lượng vô tận và sự tò mò dễ lây lan.

  • My grandma's grandkids remind her of the innocence and beauty of life that she values deeply.

    Các cháu của bà tôi nhắc bà nhớ về sự ngây thơ và vẻ đẹp của cuộc sống mà bà vô cùng trân trọng.

  • Seeing my grandma and her grandkids playing together brings immense joy and warmth to my heart.

    Nhìn bà và các cháu chơi đùa cùng nhau khiến tôi vô cùng vui sướng và ấm áp.