Định nghĩa của từ grand jury

grand jurynoun

bồi thẩm đoàn

/ˌɡrænd ˈdʒʊəri//ˌɡrænd ˈdʒʊri/

Thuật ngữ "grand jury" bắt nguồn từ Anh trong thời trung cổ khi các cộng đồng địa phương triệu tập một nhóm công dân nổi tiếng, được gọi là "goodmen", để điều tra các tội phạm bị tình nghi và xác định xem họ có nên bị đưa ra bồi thẩm đoàn xét xử để có hành động tiếp theo hay không. Những bồi thẩm đoàn đầu tiên này, được gọi là "bồi thẩm đoàn trình diện", chịu trách nhiệm đưa ra cáo trạng hoặc cáo buộc chính thức đối với những cá nhân bị buộc tội làm sai. Khái niệm bồi thẩm đoàn lớn đã phát triển trong thế kỷ 14 như một phần của phong trào cải cách pháp lý rộng lớn hơn nhằm tăng cường vai trò của Vương miện trong việc truy tố hình sự. Theo hệ thống này, bồi thẩm đoàn lớn có trách nhiệm họp thường xuyên để xem xét bằng chứng và trình bày cáo trạng đối với các vụ án hình sự, thay vì dựa vào cộng đồng địa phương để tiến hành điều tra theo yêu cầu. Việc sử dụng bồi thẩm đoàn lớn đã được ghi nhận trong luật pháp Anh trong Tuyên bố về Quyền năm 1670, đảm bảo quyền của bị cáo chống lại việc khám xét và giam giữ trái luật, cũng như quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn trình diện. Nguyên tắc này đã được chuyển đến Hoa Kỳ thông qua Tu chính án thứ năm và thứ sáu của Hiến pháp Hoa Kỳ, trong đó yêu cầu tất cả các vụ truy tố hình sự đều bắt đầu bằng bản cáo trạng của bồi thẩm đoàn trừ khi bị cáo từ bỏ quyền được truy tố. Trên thực tế, bồi thẩm đoàn họp kín để xem xét bằng chứng do công tố viên trình bày và quyết định có nên đưa ra bản cáo trạng hay từ chối vụ án hay không. Quy trình này giúp duy trì tính toàn vẹn của hệ thống tư pháp hình sự bằng cách đảm bảo rằng chỉ những vụ án có đủ bằng chứng mới được đưa ra trước bồi thẩm đoàn xét xử và ngăn chặn việc truy tố quá khích hoặc có động cơ chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • The grand jury decided to indict the suspect on charges of financial fraud.

    Hội đồng xét xử quyết định truy tố nghi phạm về tội gian lận tài chính.

  • The government presented strong evidence before the grand jury, leading to the indictment of the accused.

    Chính phủ đã trình bày bằng chứng thuyết phục trước bồi thẩm đoàn, dẫn đến việc truy tố bị cáo.

  • The grand jury is currently investigating the alleged involvement of several high-ranking officials in a bribery scandal.

    Hiện tại, bồi thẩm đoàn đang điều tra cáo buộc có sự tham gia của một số quan chức cấp cao trong vụ bê bối hối lộ.

  • The grand jury has been meeting for several weeks to weigh the evidence against the defendants.

    Hội đồng bồi thẩm đoàn đã họp trong nhiều tuần để cân nhắc các bằng chứng chống lại bị cáo.

  • The grand jury's decision to return indictments in this case sends a message that criminal activity will not be tolerated.

    Quyết định trả lại cáo trạng trong trường hợp này của bồi thẩm đoàn gửi đi thông điệp rằng hoạt động tội phạm sẽ không được dung thứ.

  • The grand jury has taken the extraordinary step of authorizing a wiretap in this investigation.

    Hội đồng bồi thẩm đoàn đã thực hiện bước đi đặc biệt là cho phép nghe lén trong cuộc điều tra này.

  • The grand jury is comprised of ordinary citizens who serve a crucial role in the criminal justice system.

    Hội đồng bồi thẩm đoàn bao gồm những công dân bình thường đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự.

  • The grand jury's role is to determine whether there is sufficient evidence to secure a criminal charge.

    Vai trò của bồi thẩm đoàn là xác định xem có đủ bằng chứng để buộc tội hình sự hay không.

  • The grand jury has wide latitude in determining what evidence is presented to them.

    Hội đồng bồi thẩm đoàn có quyền rộng rãi trong việc xác định bằng chứng nào được trình bày cho họ.

  • The grand jury's decision to decline prosecution is final and cannot be appealed.

    Quyết định từ chối truy tố của bồi thẩm đoàn là quyết định cuối cùng và không thể kháng cáo.

Từ, cụm từ liên quan