Định nghĩa của từ grabber

grabbernoun

người lấy đồ

/ˈɡræbə(r)//ˈɡræbər/

Nguồn gốc của từ "grabber" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một thiết bị dùng để nắm hoặc giữ một thứ gì đó. Từ "grab" bắt nguồn từ "grabbra" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là nắm bắt hoặc bắt. Hậu tố "-er" đã được thêm vào để chỉ thiết bị hoặc người có khả năng nắm hoặc giữ. Ban đầu, thuật ngữ "grabber" được sử dụng trong ngành đánh bắt cá để chỉ một thiết bị giống như kẹp được gắn vào dây câu để giữ mồi tại chỗ. Theo thời gian, từ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ công cụ hoặc thiết bị nào được sử dụng để nắm hoặc giữ một thứ gì đó, chẳng hạn như bàn tay đeo găng dùng trong xây dựng để giữ hoặc nâng vật liệu nặng. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "grabber" được sử dụng theo cách nói thông tục hơn để mô tả một điều gì đó đặc biệt thú vị hoặc hấp dẫn, chẳng hạn như tiêu đề hoặc tin tức thu hút sự chú ý của người đọc. Tuy nhiên, nguồn gốc của cách sử dụng này vẫn chưa rõ ràng, vì nó dường như không có bất kỳ mối liên hệ trực tiếp nào với nghĩa gốc của từ này. Nhìn chung, từ "grabber" đã phát triển và thích nghi theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ khái niệm đơn giản là nắm bắt hoặc giữ chặt một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười túm, người vồ, người chụp lấy

meaningngười tước đoạt, người chiếm đoạt

meaningkẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu

type nội động từ

meaning((thường) : for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì)

namespace
Ví dụ:
  • The little boy grabbed his ball and ran towards the park to play with his friends.

    Cậu bé cầm lấy quả bóng và chạy về phía công viên để chơi với bạn bè.

  • In a split second, the thief grabbed the precious gold necklace from around the lady's neck.

    Chỉ trong tích tắc, tên trộm đã giật mất chiếc vòng cổ vàng quý giá trên cổ người phụ nữ.

  • The athlete grabbed the baton just in time for the relay race and sprinted away to the finish line.

    Vận động viên này đã kịp nắm lấy gậy tiếp sức và chạy nước rút về đích.

  • The engineer grabbed his hard hat and safety glasses before entering the construction site.

    Người kỹ sư lấy mũ cứng và kính an toàn trước khi vào công trường xây dựng.

  • The baker grabbed the dough and shaped it into a perfect loaf of bread.

    Người thợ làm bánh lấy bột và tạo hình thành một ổ bánh mì hoàn hảo.

  • The musician grabbed his guitar and strummed a few chords, getting into the mood for his performance.

    Người nhạc sĩ cầm lấy cây đàn guitar và gảy một vài hợp âm, bắt đầu biểu diễn.

  • The detective grabbed the letter, which contained a vital clue to the case.

    Thám tử lấy bức thư có chứa manh mối quan trọng cho vụ án.

  • The hiker grabbed his backpack and set off on a trek through the dense forest.

    Người đi bộ đường dài cầm ba lô và bắt đầu hành trình xuyên qua khu rừng rậm rạp.

  • The chef grabbed the spices and added them to the dish, giving it a delicious flavor.

    Đầu bếp lấy gia vị và thêm vào món ăn, mang đến cho món ăn hương vị thơm ngon.

  • The child grabbed his mother's hand, feeling a sense of comfort and security.

    Đứa trẻ nắm lấy tay mẹ, cảm thấy thoải mái và an toàn.