Định nghĩa của từ golden age

golden agenoun

thời đại vàng son

/ˈɡəʊldən eɪdʒ//ˈɡəʊldən eɪdʒ/

Thuật ngữ "golden age" là một cách diễn đạt lãng mạn và ẩn dụ ám chỉ một giai đoạn cụ thể trong lịch sử hoặc văn học được coi là lý tưởng, hoàn hảo và thịnh vượng nhất. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi cụm từ "logos aionotatos kai chrysos" (γλωcore αιονοτατος και χρυσος) được sử dụng để mô tả một kỷ nguyên huyền thoại khi thế giới được cho là lý tưởng và mọi thứ đều hoàn toàn hòa hợp. Trong thần thoại Hy Lạp, kỷ nguyên này gắn liền với vị vua huyền thoại Cronus (Κρονος), người đã cai trị trong một kỷ nguyên huyền thoại đặc trưng bởi sự vắng bóng của chiến tranh, bệnh tật và đau khổ. Trong Đế chế La Mã, khái niệm "golden age" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả kỷ nguyên của Virgil (70-19 TCN), người được cho là nhà thơ và nhà văn nổi tiếng nhất thời bấy giờ. Tuy nhiên, đóng góp của Virgil vẫn là vấn đề gây tranh cãi, và một số học giả, chẳng hạn như Horace và Ovid, phản đối mạnh mẽ việc sử dụng thuật ngữ "golden age" để định nghĩa thời đại của Virgil, vì họ tin rằng mỗi thời đại đều có sự rực rỡ và khả năng riêng. Trong văn học hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, chính trị và văn hóa, thuật ngữ "golden age" thường chỉ một giai đoạn thành tựu hoặc màu mỡ đặc biệt, thường gắn liền với sự tiến bộ và thịnh vượng về văn hóa, chính trị và xã hội. Tuy nhiên, khái niệm này vẫn là một sự lý tưởng hóa và một cách diễn giải chủ quan khác nhau giữa các cá nhân hoặc xã hội, tùy thuộc vào các giá trị, niềm tin và bối cảnh. Tóm lại, "golden age" là một biểu thức ẩn dụ chỉ một giai đoạn thành tựu, lý tưởng, thịnh vượng và hòa hợp đặc biệt, thường dựa trên nhận thức về lịch sử và văn học, cũng như các giá trị văn hóa, chính trị và xã hội đang thịnh hành của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The golden age of Hollywood spanned from the mid-1920s to the mid-1960s and produced some of the most iconic films and actors in cinema history.

    Thời kỳ hoàng kim của Hollywood kéo dài từ giữa những năm 1920 đến giữa những năm 1960 và sản sinh ra một số bộ phim và diễn viên mang tính biểu tượng nhất trong lịch sử điện ảnh.

  • Many consider the Renaissance in Europe, which occurred during the 14th to 17th centuries, as a golden age of art, science, and culture.

    Nhiều người coi thời kỳ Phục hưng ở châu Âu, diễn ra từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, là thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật, khoa học và văn hóa.

  • The world of jazz music experienced a golden age during the 1920s and 1930s, with the emergence of new sounds and groundbreaking musicians like Duke Ellington and Louis Armstrong.

    Thế giới nhạc jazz đã trải qua thời kỳ hoàng kim trong những năm 1920 và 1930, với sự xuất hiện của những âm thanh mới và những nhạc sĩ tiên phong như Duke Ellington và Louis Armstrong.

  • Golden Age of Television refers to the era from the mid-1940s to the mid-1960s, which witnessed the birth of several iconic shows and unforgettable performances.

    Thời kỳ hoàng kim của truyền hình là thời kỳ từ giữa những năm 1940 đến giữa những năm 1960, chứng kiến ​​sự ra đời của một số chương trình mang tính biểu tượng và những màn trình diễn khó quên.

  • The Age of Enlightenment, which occurred during the 18th century, is commonly regarded as the golden age of philosophy, with thinkers like John Locke, Jean-Jacques Rousseau, and Immanuel Kant shaping the modern intellectual landscape.

    Thời kỳ Khai sáng diễn ra vào thế kỷ 18, thường được coi là thời kỳ hoàng kim của triết học, với những nhà tư tưởng như John Locke, Jean-Jacques Rousseau và Immanuel Kant định hình nên bối cảnh trí tuệ hiện đại.

  • In the world of sports, the golden age of boxing is often considered to have taken place during the 1950s and 1960s, as legends like Muhammad Ali and Sonny Liston reigned supreme in the ring.

    Trong thế giới thể thao, thời kỳ hoàng kim của quyền anh thường được cho là diễn ra vào những năm 1950 và 1960, khi những huyền thoại như Muhammad Ali và Sonny Liston thống trị trên võ đài.

  • The golden age of science fiction cinema is believed to have started in the late 1950s and early 1960s, with imaginative films such as "Forbidden Planet" and "The Day the Earth Stood Still" becoming classics of the genre.

    Thời kỳ hoàng kim của phim khoa học viễn tưởng được cho là bắt đầu vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, với những bộ phim giàu trí tưởng tượng như "Forbidden Planet" và "The Day the Earth Stood Still" trở thành những tác phẩm kinh điển của thể loại này.

  • The term "Golden Age" is sometimes used to describe the 1990s in the world of professional wrestling, when performers like Stone Cold Steve Austin, The Rock, and Dwayne "The Undertaker" Piper redefined the category and left an indelible mark on the industry.

    Thuật ngữ "Thời kỳ hoàng kim" đôi khi được dùng để mô tả những năm 1990 trong thế giới đấu vật chuyên nghiệp, khi những nghệ sĩ như Stone Cold Steve Austin, The Rock và Dwayne "The Undertaker" Piper đã định nghĩa lại thể loại này và để lại dấu ấn không thể phai mờ trong ngành.

  • The golden age of advertising, which occurred during the mid-20th century, was marked by the rise of memorable and iconic advertisements that are still celebrated today, such as the "Coca-Cola" commercial starring Santa Claus.

    Thời kỳ hoàng kim của quảng cáo diễn ra vào giữa thế kỷ 20, được đánh dấu bằng sự ra đời của những quảng cáo đáng nhớ và mang tính biểu tượng vẫn được ca ngợi cho đến ngày nay, chẳng hạn như quảng cáo "Coca-Cola" có sự góp mặt của Ông già Noel.

  • Computer scientists and historians of technology often refer to

    Các nhà khoa học máy tính và sử gia công nghệ thường nhắc đến

Từ, cụm từ liên quan