Định nghĩa của từ gnomic

gnomicadjective

châm ngôn

/ˈnəʊmɪk//ˈnəʊmɪk/

Từ "gnomic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ tiếng Hy Lạp "gnōmikós" (γνώμηilerinin) dùng để chỉ một câu nói khôn ngoan hoặc một câu tục ngữ. Từ này bắt nguồn từ "γνώμη" (gnōmē), có nghĩa là "finding" hoặc "phán đoán", và hậu tố "-ikós", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh, từ "gnomic" được mượn từ tiếng Latin vào thế kỷ 15, khi đó nó được viết là "gnomicus." Ban đầu, nó dùng để chỉ một câu nói khôn ngoan hoặc một câu tục ngữ, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để mô tả những thứ được đặc trưng bởi sự khôn ngoan, hiểu biết sâu sắc hoặc kiến ​​thức có thẩm quyền. Trong cách sử dụng hiện đại, "gnomic" thường được dùng để mô tả các phát biểu hoặc bài viết truyền đạt những quan sát sáng suốt hoặc sâu sắc, thường theo cách ngắn gọn và súc tích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) châm ngôn

meaninggồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn

namespace
Ví dụ:
  • The gnomic verse in this ancient text advises, "Speak little, listen much, and use what you learn wisely."

    Câu thơ bí ẩn trong văn bản cổ này khuyên rằng: "Nói ít, lắng nghe nhiều và sử dụng những gì bạn học một cách khôn ngoan".

  • Gnomic sayings such as, "Be prepared for the worst, but hope for the best," offer timeless wisdom and are still relevant today.

    Những câu nói của Gnomic như "Hãy chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất, nhưng hy vọng vào điều tốt nhất" mang lại sự khôn ngoan vượt thời gian và vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.

  • The gnomic line, "A stitch in time saves nine," reinforces the importance of taking care of small problems before they become bigger ones.

    Câu châm ngôn "Một mũi khâu kịp thời, cứu chín mũi" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết những vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành vấn đề lớn hơn.

  • The gnomic couplet, "Slow and steady wins the race," encourages us to stay focused on our goals despite obstacles.

    Câu đối "Chậm mà chắc sẽ thắng cuộc" khuyến khích chúng ta tập trung vào mục tiêu của mình bất chấp mọi trở ngại.

  • The gnomic metaphor, "The tears of joy are sweeter than the tears of sorrow," reminds us of the value of positive emotions.

    Ẩn dụ mang tính huyền bí, "Những giọt nước mắt vui mừng ngọt ngào hơn những giọt nước mắt đau buồn", nhắc nhở chúng ta về giá trị của những cảm xúc tích cực.

  • The gnomic proverb, "You can lead a horse to water, but you cannot make it drink," highlights the importance of personal choice.

    Câu tục ngữ "Bạn có thể dắt ngựa tới nguồn nước, nhưng không thể bắt nó uống" nêu bật tầm quan trọng của sự lựa chọn cá nhân.

  • The gnomic maxim, "History repeats itself," cautions us to learn from the past to avoid making the same mistakes.

    Câu châm ngôn "Lịch sử lặp lại chính nó" cảnh báo chúng ta phải học hỏi từ quá khứ để tránh mắc phải những sai lầm tương tự.

  • The gnomic observation, "The early bird catches the worm," emphasizes the importance of being proactive.

    Câu nói nổi tiếng "Con chim dậy sớm sẽ bắt được sâu" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động.

  • The gnomic aphorism, "Actions speak louder than words," encourages us to focus on our deeds rather than our promises.

    Câu cách ngôn "Hành động có giá trị hơn lời nói" khuyến khích chúng ta tập trung vào hành động thay vì lời hứa.

  • The gnomic wisdom, "The journey of a thousand miles begins with a single step," encourages us to take the first steps towards our goals.

    Câu châm ngôn "Hành trình ngàn dặm khởi đầu bằng một bước chân" khuyến khích chúng ta thực hiện những bước đầu tiên hướng tới mục tiêu của mình.