Định nghĩa của từ global heating

global heatingnoun

sự nóng lên toàn cầu

/ˌɡləʊbl ˈhiːtɪŋ//ˌɡləʊbl ˈhiːtɪŋ/

Thuật ngữ "global heating" là một thuật ngữ thay thế mới hơn và ngày càng phổ biến cho thuật ngữ truyền thống "sự nóng lên toàn cầu" để mô tả cuộc khủng hoảng khí hậu đang diễn ra. Trong khi thuật ngữ sau nhấn mạnh đến sự gia tăng nhiệt độ trung bình, "global heating" phản ánh chính xác hơn mức độ nghiêm trọng và cường độ của tác động của biến đổi khí hậu. Những từ như "warming" và "biến đổi khí hậu" cũng có thể được coi là quá nhẹ nhàng và truyền tải cảm giác sai lầm về một điều gì đó dần dần và lành tính, trong khi "heating" nhắc nhở chúng ta về mối nguy hiểm sắp xảy ra và tính cấp bách của tình hình, vì nó ám chỉ sự gia tăng nhiệt độ cao hơn nhiều so với mức được coi là bình thường. Việc sử dụng "global heating" nhằm mục đích nâng cao nhận thức về mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng khí hậu và truyền cảm hứng cấp bách hơn và hành động trong việc chống lại những tác động tàn phá của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have warned about the dangers of global heating, as rising temperatures lead to sea level rise, more frequent and intense heatwaves, and increased frequency of wildfires and droughts.

    Các nhà khoa học đã cảnh báo về mối nguy hiểm của tình trạng nóng lên toàn cầu, vì nhiệt độ tăng sẽ dẫn đến mực nước biển dâng cao, các đợt nắng nóng thường xuyên và dữ dội hơn, cũng như tần suất xảy ra cháy rừng và hạn hán cũng tăng lên.

  • The Paris Agreement aims to keep global heating to well below 2°C above pre-industrial levels and pursue efforts to limit it to 1.5°C, as failure to do so could have catastrophic consequences for the environment and humanity.

    Thỏa thuận Paris đặt mục tiêu giữ mức nóng lên toàn cầu ở mức dưới 2°C so với thời kỳ tiền công nghiệp và nỗ lực hạn chế ở mức 1,5°C, vì nếu không đạt được mục tiêu này có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho môi trường và nhân loại.

  • The United Nations has called for urgent action to mitigate global heating, as the past decade has been the hottest on record, and the trend is accelerating.

    Liên Hợp Quốc đã kêu gọi hành động khẩn cấp để giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu, vì thập kỷ qua là thập kỷ nóng nhất được ghi nhận và xu hướng này đang ngày càng tăng tốc.

  • Extreme weather events, such as hurricanes, typhoons, and cyclones, are becoming more frequent and intense due to global heating, with devastating consequences for communities and economies around the world.

    Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, lốc xoáy và mưa đá đang trở nên thường xuyên và dữ dội hơn do tình trạng nóng lên toàn cầu, gây ra hậu quả tàn khốc cho cộng đồng và nền kinh tế trên toàn thế giới.

  • Governments around the world are introducing policies to reduce greenhouse gas emissions in order to slow down global heating, as the cost of inaction is now far greater than the cost of action.

    Chính phủ trên khắp thế giới đang đưa ra các chính sách nhằm giảm phát thải khí nhà kính nhằm làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu, vì chi phí cho việc không hành động hiện nay lớn hơn nhiều so với chi phí cho hành động.

  • The World Health Organization has advised that global heating could lead to an increase in diseases like malaria, dengue fever, and disease-carrying pests like mosquitoes and ticks, as they expand their ranges due to warmer temperatures.

    Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo rằng tình trạng nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến sự gia tăng các bệnh như sốt rét, sốt xuất huyết và các loài gây hại truyền bệnh như muỗi và ve khi chúng mở rộng phạm vi sinh sống do nhiệt độ ấm hơn.

  • The Arctic is warming twice as fast as the rest of the world, leading to melting glaciers and ice caps, sea ice retreat, and increased risk of coastal erosion and flooding.

    Bắc Cực đang nóng lên nhanh gấp đôi so với phần còn lại của thế giới, dẫn đến các sông băng và băng tan chảy, băng biển rút lui và tăng nguy cơ xói mòn bờ biển và lũ lụt.

  • Many coral reefs around the world are at risk of disappearing due to global heating, which is causing bleaching events that kill off the coral and the reef-dwelling species that depend on it.

    Nhiều rạn san hô trên thế giới đang có nguy cơ biến mất do tình trạng nóng lên toàn cầu, gây ra hiện tượng tẩy trắng khiến san hô và các loài sinh vật sống phụ thuộc vào san hô bị tiêu diệt.

  • Global heating is compounding other environmental issues, such as air pollution and water scarcity, making it even more urgent to tackle these issues in a comprehensive and holistic way.

    Sự nóng lên toàn cầu đang làm trầm trọng thêm các vấn đề môi trường khác, chẳng hạn như ô nhiễm không khí và tình trạng khan hiếm nước, khiến việc giải quyết những vấn đề này một cách toàn diện và toàn diện trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.

  • The effects of global heating will be felt disproportionately by developing countries and vulnerable communities, as they often have fewer resources to adapt to the changes and less access to the technologies and finance needed to mitigate them.

    Các nước đang phát triển và cộng đồng dễ bị tổn thương sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của hiện tượng nóng lên toàn cầu vì họ thường có ít nguồn lực hơn để thích ứng với những thay đổi và ít được tiếp cận với các công nghệ và nguồn tài chính cần thiết để giảm thiểu những thay đổi này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches