Định nghĩa của từ ozone

ozonenoun

ôzôn

/ˈəʊzəʊn//ˈəʊzəʊn/

Từ "ozone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ozein", có nghĩa là "ngửi". Điều này là do phát hiện ra ozone lần đầu tiên được Davids Wedderburn và Chapman thực hiện vào những năm 1880 khi nghiên cứu về sự phóng điện trong khí quyển. Họ phát hiện ra một mùi hăng giống như mùi dầu hoặc nhựa trong một số thí nghiệm, điều này thúc đẩy họ tiếp tục nghiên cứu. Sau đó, người ta xác định rằng mùi đó là ozone, một loại khí được hình thành do sự kết hợp của các phân tử oxy khi có sự phóng điện hoặc bức xạ cực tím. Tên "ozone" được Christian Friedrich Schönbein, một nhà hóa học người Thụy Sĩ, đề xuất, người đã khám phá ra các đặc tính của ozone và mùi đặc trưng của nó vào năm 1839. Ông đã kết hợp hai chữ cái đầu tiên của từ tiếng Hy Lạp "ozein" và hậu tố "-one" để tạo ra thuật ngữ khoa học mới "ozone." Ngày nay, ozone thường được liên kết với ô nhiễm không khí, vì các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và khí thải công nghiệp dẫn đến sự gia tăng nồng độ ozone ở tầng khí quyển thấp hơn. Tuy nhiên, các nguồn tự nhiên như sét và núi lửa cũng góp phần hình thành ozone ở tầng khí quyển cao hơn hoặc tầng bình lưu, nơi nó tạo ra một lá chắn chống lại bức xạ mặt trời có hại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Ozon

meaning(nghĩa bóng) điều làm phấn chấn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch

namespace

a poisonous gas with a strong smell that is a form of oxygen

một loại khí độc có mùi mạnh là một dạng oxy

Ví dụ:
  • Ozone is formed when an electric spark is passed through oxygen.

    Ôzôn được hình thành khi tia lửa điện đi qua oxy.

  • the discovery of massive springtime reductions in ozone over Antarctica

    phát hiện ra sự suy giảm lớn về tầng ozone vào mùa xuân ở Nam Cực

air near the sea that smells fresh and pure

không khí gần biển có mùi tươi mát và tinh khiết