Định nghĩa của từ geochemical

geochemicaladjective

địa hóa học

/ˌdʒiːəʊˈkemɪkl//ˌdʒiːəʊˈkemɪkl/

Thuật ngữ "geochemical" kết hợp hai từ tiếng Hy Lạp, "geo" có nghĩa là trái đất hoặc đất liền, và "chemical" có nghĩa là liên quan đến hóa học. Trong địa chất và khoa học trái đất, địa hóa học đề cập đến nghiên cứu khoa học về thành phần hóa học của lớp vỏ Trái đất, đại dương, khí quyển và bên trong. Nó tìm cách giải thích sự tiến hóa hóa học của Trái đất, sự hình thành và phân bố của các nguồn tài nguyên thiên nhiên và các quá trình định hình môi trường của hành tinh. Địa hóa học liên quan đến việc phân tích thành phần nguyên tố và đồng vị của đá, khoáng chất và chất lỏng, giúp hiểu được lịch sử địa chất của Trái đất và các tương tác giữa thạch quyển, khí quyển, thủy quyển và sinh quyển. Nhìn chung, từ "geochemical" thể hiện sự hợp nhất của khoa học Trái đất và hóa học, làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu các quá trình hóa học định hình hành tinh của chúng ta.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc địa hoá học

namespace
Ví dụ:
  • The geochemical analysis of the soil revealed high levels of lead, indicating potential environmental hazards.

    Phân tích địa hóa đất cho thấy hàm lượng chì cao, cho thấy nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho môi trường.

  • Geochemical processes play a crucial role in the formation of mineral deposits.

    Các quá trình địa hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các mỏ khoáng sản.

  • The geochemical properties of rocks in a particular area can provide insights into the region's geological history.

    Tính chất địa hóa của đá ở một khu vực cụ thể có thể cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử địa chất của khu vực đó.

  • Geochemical techniques are used to determine the age and composition of fossils preserved in rocks.

    Các kỹ thuật địa hóa học được sử dụng để xác định tuổi và thành phần của hóa thạch được bảo quản trong đá.

  • The study of geochemical cycles aims to understand the movements of elements through the Earth's crust, oceans, and atmosphere.

    Nghiên cứu về chu trình địa hóa học nhằm mục đích hiểu được chuyển động của các nguyên tố qua lớp vỏ Trái Đất, đại dương và bầu khí quyển.

  • Geochemists use specialized scientific equipment to measure the concentrations of different elements in various natural samples.

    Các nhà địa hóa học sử dụng thiết bị khoa học chuyên dụng để đo nồng độ các nguyên tố khác nhau trong nhiều mẫu tự nhiên.

  • Geochemical markers help scientists identify the sources of pollution in water resources.

    Các dấu hiệu địa hóa giúp các nhà khoa học xác định nguồn ô nhiễm trong nguồn nước.

  • The geochemical properties of soils can vary significantly due to factors such as weathering, parent rock type, and climate.

    Tính chất địa hóa của đất có thể thay đổi đáng kể do các yếu tố như phong hóa, loại đá mẹ và khí hậu.

  • Geochemists collaborate with meteorologists and climatologists to better understand the way weathering processes contribute to greenhouse gas emissions.

    Các nhà địa hóa học hợp tác với các nhà khí tượng học và khí hậu học để hiểu rõ hơn về cách các quá trình phong hóa góp phần vào việc phát thải khí nhà kính.

  • The geochemical analysis of lava from volcanoes provides insight into the chemical nature of magma beneath Earth's surface.

    Phân tích địa hóa dung nham từ núi lửa cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất hóa học của magma bên dưới bề mặt Trái Đất.


Bình luận ()