Định nghĩa của từ gene pool

gene poolnoun

nhóm gen

/ˈdʒiːn puːl//ˈdʒiːn puːl/

Thuật ngữ "gene pool" được nhà di truyền học và nhà sinh học toán học người Mỹ Sewall Wright đặt ra vào giữa thế kỷ 20, trong quá trình nghiên cứu di truyền học quần thể. Về bản chất, nhóm gen là tổng hợp các gen được tìm thấy trong một quần thể cụ thể. Điều này bao gồm cả các alen trội và lặn (biến thể của một gen đơn lẻ) ở tất cả các cá thể, quá khứ và hiện tại. Wright đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự tương tác giữa trôi dạt di truyền, di cư, đột biến và chọn lọc tự nhiên trong việc định hình cấu tạo di truyền của một quần thể. Nhóm gen đại diện cho nguồn biến thể di truyền có sẵn cho các lực lượng tiến hóa, ảnh hưởng đến tần suất và sự lan truyền của các đặc điểm di truyền cụ thể theo thời gian. Khái niệm về nhóm gen cũng làm nổi bật sự kết nối của tất cả các cá thể trong một quần thể, vì các đặc điểm di truyền có thể được truyền qua các thế hệ và góp phần vào di sản di truyền độc đáo của một loài.

namespace
Ví dụ:
  • The population's gene pool is being threatened by pollution and environmental degradation, potentially leading to genetic disorders and diseases.

    Nguồn gen của quần thể đang bị đe dọa bởi ô nhiễm và suy thoái môi trường, có khả năng dẫn đến các rối loạn và bệnh tật di truyền.

  • The isolation of small communities has led to the formation of distinctive gene pools, which have given rise to unique traits and characteristics.

    Sự cô lập của các cộng đồng nhỏ đã dẫn đến sự hình thành các nhóm gen đặc biệt, từ đó tạo ra những đặc điểm và tính trạng độc đáo.

  • The mixing of different gene pools through migration and interbreeding has resulted in adaptive evolution and the emergence of new species.

    Sự pha trộn các nhóm gen khác nhau thông qua di cư và giao phối đã dẫn đến quá trình tiến hóa thích nghi và sự xuất hiện của các loài mới.

  • The study of the gene pool in various populations has shed light on the genetic causes of diseases and conditions such as cystic fibrosis, sickle cell anemia, and Huntington's disease.

    Nghiên cứu về nhóm gen ở nhiều quần thể khác nhau đã làm sáng tỏ nguyên nhân di truyền của các bệnh và tình trạng bệnh như xơ nang, thiếu máu hồng cầu hình liềm và bệnh Huntington.

  • The depletion of certain genes in the gene pool due to natural selection has led to the extinction of some species.

    Sự suy giảm của một số gen trong vốn gen do chọn lọc tự nhiên đã dẫn đến sự tuyệt chủng của một số loài.

  • The conservation efforts of certain organizations aim to maintain the diverse gene pool of endangered species, preventing the loss of important genetic information.

    Những nỗ lực bảo tồn của một số tổ chức nhằm duy trì nguồn gen đa dạng của các loài có nguy cơ tuyệt chủng, ngăn ngừa mất mát thông tin di truyền quan trọng.

  • The use of selective breeding techniques in agriculture and animal husbandry can impact the gene pool by creating new traits and characteristics in the desired animals or crops.

    Việc sử dụng các kỹ thuật lai tạo chọn lọc trong nông nghiệp và chăn nuôi có thể tác động đến nguồn gen bằng cách tạo ra các đặc điểm và tính trạng mới ở các loài động vật hoặc cây trồng mong muốn.

  • The preservation of wild populations and their gene pools is crucial for the survival of certain species that are facing habitat loss and dwindling numbers.

    Việc bảo tồn quần thể hoang dã và nguồn gen của chúng có vai trò quan trọng đối với sự sống còn của một số loài đang phải đối mặt với tình trạng mất môi trường sống và số lượng giảm sút.

  • The emergence of new diseases and viruses has affected the gene pool of some populations by introducing new genetic material that can lead to mutations and adaptations.

    Sự xuất hiện của các loại bệnh và vi-rút mới đã ảnh hưởng đến nguồn gen của một số quần thể bằng cách đưa vào vật liệu di truyền mới có thể dẫn đến đột biến và thích nghi.

  • The manipulation of gene pools through genetic engineering and gene editing technologies has the potential to create new traits and characteristics in animals and plants, but also poses risks and unintended consequences that need to be carefully studied and understood.

    Việc thao túng các nhóm gen thông qua công nghệ kỹ thuật di truyền và chỉnh sửa gen có khả năng tạo ra các đặc điểm và tính trạng mới ở động vật và thực vật, nhưng cũng gây ra những rủi ro và hậu quả không mong muốn cần được nghiên cứu và hiểu rõ.