Định nghĩa của từ gee on

gee onphrasal verb

tiến lên

////

Từ "gee on" là một cách diễn đạt phương ngữ chủ yếu được sử dụng ở vùng Yorkshire ở miền bắc nước Anh. Nguồn gốc của nó không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Một số giả thuyết cho rằng cách diễn đạt này bắt nguồn từ cụm từ "gid on 'em", có nghĩa là "nhanh lên" hoặc "di chuyển". Cụm từ này có thể đã được rút ngắn thành "gee on" theo thời gian. Một giả thuyết khác cho rằng "gee on" bắt nguồn từ phương ngữ "gee", có nghĩa là "gentleman" hoặc "gentry". Cách diễn đạt này có thể đã được sử dụng trong một ngữ cảnh tương tự như "get going", ngụ ý rằng mọi người nên làm theo sự dẫn dắt của giới quý tộc địa phương. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "gee on" vẫn là một cách diễn đạt độc đáo của phương ngữ Yorkshire, được sử dụng để khuyến khích mọi người di chuyển nhanh chóng và hiệu quả. Cách sử dụng của nó có thể khác nhau giữa các phương ngữ khác nhau trong Yorkshire, một số người sử dụng các biến thể như "get on wi' it" hoặc "let's have a go" thay cho "gee on." Trong cách sử dụng hiện đại, "gee on" đôi khi được sử dụng như một thuật ngữ thân mật, tương tự như "come on" hoặc "let's go", nhưng nó vẫn chủ yếu gắn liền với phương ngữ Yorkshire và ít được nghe thấy bên ngoài khu vực đó.

namespace
Ví dụ:
  • "Gee, have you heard about the new cafe that just opened down the street? It's supposed to be amazing!"

    "Ồ, bạn đã nghe về quán cà phê mới mở ở cuối phố chưa? Nghe nói là tuyệt lắm!"

  • "Gee, it's been really hot this week. I think I'm going to need an air conditioner for my apartment."

    "Trời ơi, tuần này trời nóng quá. Tôi nghĩ mình sẽ cần lắp máy điều hòa cho căn hộ của mình."

  • "Gee, that's a beautiful sunset. It looks like something out of a painting."

    "Ồ, cảnh hoàng hôn đẹp quá. Trông giống như cảnh trong tranh vậy."

  • "Gee, I didn't realize Miles Davis was still alive. I had no idea he was still making music."

    "Ồ, tôi không biết là Miles Davis vẫn còn sống. Tôi không biết là anh ấy vẫn còn làm nhạc."

  • "Gee, I'm really impressed by how well you played that song on the guitar. You've got a real talent."

    "Ồ, tôi thực sự ấn tượng khi thấy bạn chơi bài hát đó trên đàn guitar. Bạn thực sự có tài năng."

  • "Gee, I've been meaning to call you back, but I've been really swamped at work lately. I'll definitely make it up to you."

    "Ồ, tôi đã định gọi lại cho anh rồi, nhưng dạo này tôi bận quá. Tôi chắc chắn sẽ đền bù cho anh."

  • "Gee, I remember when that building was just an empty lot. It's hard to believe how much has changed around here."

    "Ồ, tôi nhớ hồi đó tòa nhà đó chỉ là một bãi đất trống. Thật khó tin là nơi đây đã thay đổi nhiều đến thế."

  • "Gee, I've been trying to cut down on my sugar intake, but those donuts look too good to resist."

    "Ồ, tôi đã cố gắng cắt giảm lượng đường nạp vào cơ thể, nhưng những chiếc bánh rán kia trông ngon quá không thể cưỡng lại được."

  • "Gee, I heard that the new film you recommended to me is really intense. I don't think I can handle watching it before bedtime."

    "Ồ, tôi nghe nói bộ phim mới mà anh giới thiệu cho tôi thực sự rất căng thẳng. Tôi không nghĩ mình có thể xem nó trước khi đi ngủ."

  • "Gee, I'm so proud of you for getting accepted into grad school. You've worked so hard to get where you are today."

    "Ồ, tôi rất tự hào vì bạn đã được nhận vào trường sau đại học. Bạn đã làm việc rất chăm chỉ để có được thành quả như ngày hôm nay."