Định nghĩa của từ gavotte

gavottenoun

gavotte

/ɡəˈvɒt//ɡəˈvɑːt/

Từ "gavotte" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 tại Pháp, nơi ban đầu nó là một điệu nhảy Nam Tư trở nên phổ biến trong giới quý tộc Pháp. Người ta cho rằng cái tên "gavotte" bắt nguồn từ tiếng Croatia "gavotića", ám chỉ một loại kèn chăn cừu do những người chăn gia súc Slavic chơi. Khi điệu nhảy này lan rộng khắp châu Âu, nó đã phát triển thành một điệu nhảy sôi động và phức tạp với các bước nhảy nghiêm ngặt và âm nhạc thường được chơi trên đàn harpsichord. Điệu gavotte đã được hồi sinh về mức độ phổ biến trong thời kỳ Baroque và được đưa vào nhiều vở opera và vở ballet thời bấy giờ. Ngày nay, điệu gavotte vẫn tiếp tục là một phần của các điệu nhảy dân gian truyền thống ở Đông Âu và Balkan, nhưng ít được nghe thấy hơn trong âm nhạc cổ điển hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy gavôt

meaningnhạc cho điệu nhảy gavôt

namespace
Ví dụ:
  • The ballet performance included a peaceful and graceful gavotte, performed by the female dancers.

    Buổi biểu diễn ba lê bao gồm điệu gavotte êm đềm và duyên dáng do các vũ công nữ trình bày.

  • Jessica and Daniel took dance lessons and learned to gavotte with fluidity and elegance.

    Jessica và Daniel đã học nhảy và học cách nhảy gavotte một cách uyển chuyển và thanh lịch.

  • The music for the gavotte was played by the orchestra, which added to the charm and beauty of the dance.

    Bản nhạc dành cho điệu gavotte được chơi bởi dàn nhạc, góp phần tăng thêm sự quyến rũ và vẻ đẹp cho điệu nhảy.

  • The gavotte is a traditional dance that originated in France and is characterized by its lively and fast-paced movements.

    Gavotte là điệu nhảy truyền thống có nguồn gốc từ Pháp và đặc trưng bởi những động tác sôi nổi và nhanh nhẹn.

  • Marie was thrilled to perform the gavotte in her school's annual dance recital, as she had practiced diligently for months.

    Marie rất vui mừng khi được biểu diễn điệu gavotte trong buổi biểu diễn khiêu vũ thường niên của trường vì cô đã luyện tập chăm chỉ trong nhiều tháng.

  • The gavotte is a popular choice for couples to dance during their wedding receptions, as it is both elegant and romantic.

    Điệu nhảy Gavotte là sự lựa chọn phổ biến của các cặp đôi trong tiệc cưới vì nó vừa thanh lịch vừa lãng mạn.

  • The ballet's choreographer spent weeks working on the intricate footwork and hand movements of the gavotte, which Beatrice executed flawlessly.

    Biên đạo múa của vở ballet đã dành nhiều tuần để luyện tập các động tác chân và tay phức tạp của điệu gavotte, và Beatrice đã thực hiện một cách hoàn hảo.

  • In the gavotte, the dancers move in a circle, executing intricate steps and spirited turns in perfect synchronization.

    Trong điệu gavotte, các vũ công di chuyển theo vòng tròn, thực hiện các bước phức tạp và xoay người đầy nhiệt huyết một cách đồng bộ hoàn hảo.

  • After a long day of rehearsals, Olivia and her partners couldn't wait to wear their costumes and gavotte to the sound of the vibrant music.

    Sau một ngày dài tập luyện, Olivia và các cộng sự của cô không thể chờ đợi thêm để được mặc trang phục và nhảy điệu gavotte theo giai điệu âm nhạc sôi động.

  • The gavotte is a beloved dance form that combines grace, speed, and style, and it continues to be a favorite among dance enthusiasts around the world.

    Gavotte là một điệu nhảy được yêu thích, kết hợp giữa sự duyên dáng, tốc độ và phong cách, và vẫn tiếp tục là điệu nhảy được yêu thích nhất trong số những người đam mê khiêu vũ trên toàn thế giới.