Định nghĩa của từ gangling

ganglingadjective

Gangling

/ˈɡæŋɡlɪŋ//ˈɡæŋɡlɪŋ/

Từ "gangling" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ "ganga-lengra" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa đen là "dài ra" hoặc "kéo dài". Từ tiếng Bắc Âu đã được đưa vào tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật nào đó dài quá mức hoặc trở nên quá dài. Ý nghĩa của từ này phát triển theo thời gian và bắt đầu mô tả một người có tứ chi dài, không cân đối hoặc một con cá có thân hình dài, khẳng khiu. Cách sử dụng hiện đại của từ "gangling" là để mô tả một người hoặc một vật nào đó là cao lêu nghêu, vụng về hoặc không cân đối do tứ chi không cân đối hoặc thân hình dài, khẳng khiu. Mặc dù cách sử dụng của nó ít phổ biến hơn ngày nay, nhưng nó vẫn là một sự bổ sung độc đáo và đầy màu sắc cho tiếng Anh, thể hiện sự phát triển và thích nghi của tiếng Anh khi các từ và ý nghĩa được vay mượn, điều chỉnh và biến đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglênh khênh; lóng ngóng

namespace
Ví dụ:
  • The awkward teenager shuffled down the hallway, his gangly limbs struggling to keep up with the rhythm of his footsteps.

    Cậu thiếu niên vụng về lê bước dọc hành lang, đôi chân khẳng khiu của cậu phải vật lộn để theo kịp nhịp bước chân.

  • The new quarterback fumbled the ball as his gangly arms failed to grip the sphere tightly.

    Tiền vệ mới đã làm rơi bóng vì cánh tay gầy gò của anh không giữ chặt được quả bóng.

  • The lanky gardener worked diligently, his elongated arms and legs reaching for the tallest branches to prune.

    Người làm vườn cao lêu nghêu làm việc chăm chỉ, cánh tay và đôi chân dài ngoằng của ông vươn tới những cành cây cao nhất để cắt tỉa.

  • The gangling model stumbled precariously down the runway in his debut fashion show, his ungainly frame struggling to keep pace with the music's rhythm.

    Người mẫu gầy gò loạng choạng bước đi trên sàn diễn trong buổi trình diễn thời trang đầu tay của mình, thân hình vụng về của anh phải vật lộn để theo kịp nhịp điệu của âm nhạc.

  • The adolescent boy dribbled the basketball clumsily, his bony arms and legs appearing uncoordinated and unsteady on the court.

    Cậu bé tuổi mới lớn rê bóng rổ một cách vụng về, đôi tay và đôi chân gầy guộc của cậu trông có vẻ không phối hợp và không vững vàng trên sân.

  • The artist sketched the gangling dancer with ease, capturing the unique features of her elongated body in the artwork.

    Nghệ sĩ đã phác họa vũ công lêu nghêu một cách dễ dàng, nắm bắt được những nét độc đáo của cơ thể thon dài của cô trong tác phẩm nghệ thuật.

  • The gangling student fidgeted nervously in his seat, his spindly legs seemingly unable to relax during the long lecture.

    Cậu sinh viên gầy gò bồn chồn trên ghế, đôi chân khẳng khiu của cậu dường như không thể thả lỏng trong suốt bài giảng dài.

  • The teenager hiked through the forest with a spring in his step, his lanky limbs enjoying the freedom of the open air.

    Cậu thiếu niên đi bộ xuyên qua khu rừng với những bước chân nhẹ nhàng, đôi chân khẳng khiu tận hưởng sự tự do của không khí trong lành.

  • The pitcher delivered the ball with a powerful throw, his gangly arms whipping through the air with impressive force.

    Người ném bóng đã ném bóng bằng một cú ném mạnh mẽ, đôi cánh tay gầy gò của anh ta vung lên không trung với một lực ấn tượng.

  • The gangling individual sauntered confidently down the street, his long legs striding purposefully through the bustling crowds.

    Người đàn ông gầy gò bước đi tự tin trên phố, đôi chân dài sải bước một cách có chủ đích qua đám đông nhộn nhịp.

Từ, cụm từ liên quan