Định nghĩa của từ gall bladder

gall bladdernoun

túi mật

/ˈɡɔːl blædə(r)//ˈɡɔːl blædər/

Từ "gall bladder" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ: "ġall" có nghĩa là "bile" và "blæder" có nghĩa là "vật chứa". Vào thời trung cổ, túi mật được cho là một cơ quan quan trọng vì nó lưu trữ và cô đặc mật, một chất lỏng do gan sản xuất giúp tiêu hóa chất béo. Do đó, từ chỉ cơ quan này trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Đức ("Gallenblase"), tiếng Hà Lan ("galblaas") và tiếng Pháp ("vésice rousse"), có thể bắt nguồn từ các gốc tương tự có nghĩa là "vật chứa mật". Tuy nhiên, thuật ngữ tiếng Anh hiện đại là túi mật đã phát triển theo một nghĩa đơn giản hơn, dựa trên tiếng Latin "vesica biliaris", cũng ám chỉ cơ quan này là một bàng quang hoặc túi chứa mật.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing severe abdominal pain, the doctor diagnosed the patient with gallstones, requiring surgery to remove the gall bladder.

    Sau khi trải qua cơn đau bụng dữ dội, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị sỏi mật, cần phải phẫu thuật cắt bỏ túi mật.

  • The gall bladder, a small organ located under the liver, stores bile produced by the liver and releases it into the small intestine to aid in digestion.

    Túi mật, một cơ quan nhỏ nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ mật do gan sản xuất và giải phóng mật vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa.

  • Gallstones, hard deposits made of cholesterol, bilirubin, or calcium salts that form in the gall bladder or bile ducts, can cause intense pain and require medical attention.

    Sỏi mật là những chất lắng đọng cứng hình thành từ cholesterol, bilirubin hoặc muối canxi hình thành trong túi mật hoặc ống dẫn mật, có thể gây đau dữ dội và cần được chăm sóc y tế.

  • To prevent gallstones, it is recommended to maintain a healthy weight, consume a low-fat diet, and limit your intake of saturated and cholesterol-rich foods.

    Để ngăn ngừa sỏi mật, bạn nên duy trì cân nặng hợp lý, ăn chế độ ăn ít chất béo và hạn chế ăn thực phẩm bão hòa và giàu cholesterol.

  • The gall bladder is a structure that is removed through a surgical procedure called a cholecystectomy, usually due to gallstone-related complications.

    Túi mật là một cấu trúc được loại bỏ thông qua một thủ thuật phẫu thuật gọi là cắt túi mật, thường là do các biến chứng liên quan đến sỏi mật.

  • A high alcohol intake or rapid weight loss can increase the likelihood of developing gallstones and potentially requiring gall bladder removal.

    Uống nhiều rượu hoặc giảm cân nhanh có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật và có khả năng phải cắt bỏ túi mật.

  • Although removing the gall bladder is a common procedure, it may lead to issues such as diarrhea, bloating, or indigestion in some individuals.

    Mặc dù cắt bỏ túi mật là một thủ thuật phổ biến nhưng nó có thể dẫn đến các vấn đề như tiêu chảy, đầy hơi hoặc khó tiêu ở một số người.

  • To manage symptoms of gallbladder disorder, such as jaundice or fever, medical treatment may include the usage of intravenous fluids, antibiotics, or special diets.

    Để kiểm soát các triệu chứng của bệnh túi mật, chẳng hạn như vàng da hoặc sốt, phương pháp điều trị y tế có thể bao gồm truyền dịch tĩnh mạch, kháng sinh hoặc chế độ ăn đặc biệt.

  • Those with a history of gallbladder disease or complications may want to consider regular health check-ups and screenings to monitor their condition.

    Những người có tiền sử bệnh túi mật hoặc có biến chứng nên cân nhắc việc kiểm tra sức khỏe thường xuyên và sàng lọc để theo dõi tình trạng bệnh.

  • In some cases, a person may be born with an abnormally small gall bladder or no gall bladder at all, which does not necessarily indicate any health issues, as the liver can compensate for this organ's function.

    Trong một số trường hợp, một người có thể sinh ra với túi mật nhỏ bất thường hoặc không có túi mật, điều này không nhất thiết chỉ ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, vì gan có thể bù đắp cho chức năng của cơ quan này.