Định nghĩa của từ fundamental particle

fundamental particlenoun

hạt cơ bản

/ˌfʌndəmentl ˈpɑːtɪkl//ˌfʌndəmentl ˈpɑːrtɪkl/

Thuật ngữ "fundamental particle" dùng để chỉ đơn vị vật chất nhỏ nhất đã được quan sát và nghiên cứu trong các thí nghiệm vật lý. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà khoa học đang cố gắng hiểu các khối xây dựng cơ bản của vũ trụ. Vào cuối những năm 1800, các nhà vật lý đã phát hiện ra rằng ánh sáng, trước đây được cho là sóng, cũng có thể hoạt động như một luồng hạt. Điều này dẫn đến sự ra đời của cơ học lượng tử, một lý thuyết mới mang tính cách mạng giải thích hành vi của vật chất và năng lượng ở quy mô nguyên tử nhỏ bé. Khi các nhà nghiên cứu đào sâu hơn vào các đặc tính của các hạt hạ nguyên tử, cuối cùng họ đã xác định được một lớp hạt dường như thực sự cơ bản, nghĩa là chúng không thể bị phân chia thành các thành phần nhỏ hơn. Các hạt này bao gồm những cái tên quen thuộc như electron, proton và neutron, cũng như các hạt khó nắm bắt hơn như quark và gluon. Khái niệm về các hạt cơ bản ngày càng trở nên quan trọng vào nửa cuối thế kỷ 20, khi các nhà vật lý sử dụng máy gia tốc hạt để đập vỡ các vật thể lớn hơn và nghiên cứu các hạt nhỏ hơn xuất hiện. Trên thực tế, chính ý tưởng về một "vụ nổ lớn" bắt nguồn từ một điểm vô cùng dày đặc có thể được xem như một minh chứng cho bản chất cơ bản của những khối xây dựng nhỏ bé này. Ngày nay, việc theo đuổi các hạt cơ bản là một phần thiết yếu của vật lý hiện đại, khi các nhà nghiên cứu tiếp tục mở rộng ranh giới hiểu biết của chúng ta về vũ trụ. Khi chúng ta tìm hiểu thêm về các hạt khó nắm bắt này, chúng ta có thể khám phá ra những hiểu biết mới về bản chất cơ bản của vật chất, năng lượng và vũ trụ nói chung.

namespace
Ví dụ:
  • The proton and neutron are fundamental particles that make up the nucleus of atoms.

    Proton và neutron là các hạt cơ bản tạo nên hạt nhân của nguyên tử.

  • Quarks are fundamental particles that come together to form hadrons, such as protons and neutrons.

    Quark là các hạt cơ bản kết hợp với nhau để tạo thành hadron, chẳng hạn như proton và neutron.

  • The electron is a fundamental particle that is negatively charged and orbits around the nucleus of an atom.

    Electron là hạt cơ bản mang điện tích âm và quay quanh hạt nhân của nguyên tử.

  • Photons, the particles of light, are fundamental particles that do not have mass or charge.

    Photon, các hạt ánh sáng, là các hạt cơ bản không có khối lượng hoặc điện tích.

  • The Higgs boson, discovered in 2012, is a fundamental particle that gives other particles mass.

    Boson Higgs, được phát hiện vào năm 2012, là một hạt cơ bản tạo ra khối lượng cho các hạt khác.

  • The weak force, one of the four fundamental forces of nature, is responsible for certain types of radioactive decay.

    Lực yếu, một trong bốn lực cơ bản của tự nhiên, chịu trách nhiệm cho một số loại phân rã phóng xạ.

  • Gluons are fundamental particles that hold quarks together in hadrons.

    Gluon là hạt cơ bản giữ các quark lại với nhau trong hadron.

  • The fundamental force of gravity operates on a large scale, from planets orbiting galaxies to objects falling to the ground.

    Lực hấp dẫn cơ bản hoạt động trên phạm vi rộng, từ các hành tinh quay quanh các thiên hà đến các vật thể rơi xuống đất.

  • Leptons, a class of fundamental particles that includes the electron and neutrinos, do not interact strongly and are not affected by the strong force.

    Lepton, một lớp hạt cơ bản bao gồm electron và neutrino, không tương tác mạnh và không bị ảnh hưởng bởi lực mạnh.

  • The study of fundamental particles provides insights into the nature of the universe and the laws that govern it.

    Nghiên cứu về các hạt cơ bản cung cấp cái nhìn sâu sắc về bản chất của vũ trụ và các định luật chi phối nó.