Định nghĩa của từ tau

taunoun

Đúng

/tɔː//tɔː/

Chữ cái tau (τ) của Hy Lạp có nguồn gốc độc đáo như một ký hiệu chữ cái, nhưng nó không còn giữ được ý nghĩa lịch sử của nó trong bảng chữ cái phương Tây hiện đại. Theo truyền thống, tau là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp và biểu thị âm [t] trong tiếng Hy Lạp cổ đại. Nguồn gốc của tên "tau" không chắc chắn. Một số người tin rằng nó bắt nguồn từ chữ cái tav của người Phoenicia, được cho là đã truyền cảm hứng cho sự phát triển của ký tự Hy Lạp. Những người khác cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại ταυρος (tauros), có nghĩa là "con bò đực", vì hình dạng của chữ cái này giống với hình dạng của một con bò đực. Vào thời cổ đại, giá trị số của tau là 300, vì nó biểu thị một giá trị cao hơn đáng kể so với các chữ cái khác trong hệ thống số Hy Lạp. Do đó, nó ít được sử dụng trong ký hiệu toán học và văn bản. Ngày nay, chữ tau hiếm khi được nhìn thấy bên ngoài ký hiệu toán học, nơi nó được sử dụng để biểu thị hằng số toán học tau (τ), thay vì bản thân chữ cái. Nó cũng xuất hiện trong bối cảnh của bảng chữ cái tiếng Do Thái, nơi nó có hình dạng và ý nghĩa khác với chữ cái tiếng Hy Lạp. Tóm lại, nguồn gốc của tên "tau" vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ chữ cái tav của người Phoenicia hoặc từ tiếng Hy Lạp ταυρος. Ý nghĩa lịch sử của nó là chữ cái cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp và giá trị số 300 của nó đã ảnh hưởng đến việc sử dụng hạn chế của nó trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtô (τ)

namespace
Ví dụ:
  • In some alternative mathematical systems, the constant represented by the Greek letter tau (τis used instead of pi (π). For instance, the circumference of a circle can be calculated as 4τ radians instead of 2π radians.

    Trong một số hệ thống toán học thay thế, hằng số được biểu thị bằng chữ cái Hy Lạp tau (τ) được sử dụng thay cho pi (π). Ví dụ, chu vi của một hình tròn có thể được tính là 4τ radian thay vì 2π radian.

  • The angular velocity of a rotating object is measured in radians per tau (rad/τ). This unit is used when the full circle rotates rather than a quarter circle.

    Tốc độ góc của một vật thể quay được đo bằng radian trên tau (rad/τ). Đơn vị này được sử dụng khi toàn bộ vòng tròn quay thay vì một phần tư vòng tròn.

  • The periodicity of a function that oscillates over a complete cycle is measured in terms of the angle subtended by tau radians. This is known as the tau cycle and is commonly found in scientific contexts.

    Chu kỳ của một hàm dao động trong một chu kỳ hoàn chỉnh được đo theo góc được tạo bởi radian tau. Điều này được gọi là chu kỳ tau và thường được tìm thấy trong các bối cảnh khoa học.

  • A tau function is a mathematical concept used in number theory to study the distribution of integers. It is represented by tau (τand is defined as the sum of all the nth powers of the integers less than or equal to n, where n is a positive integer.

    Hàm tau là một khái niệm toán học được sử dụng trong lý thuyết số để nghiên cứu sự phân bố của các số nguyên. Nó được biểu diễn bằng tau (τ và được định nghĩa là tổng của tất cả các lũy thừa thứ n của các số nguyên nhỏ hơn hoặc bằng n, trong đó n là số nguyên dương.

  • The use of tau as a mathematical constant is gaining popularity in fields such as physics, engineering, and computer science due to its ease of use and simplicity in certain calculations.

    Việc sử dụng tau như một hằng số toán học đang ngày càng phổ biến trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính do tính dễ sử dụng và đơn giản trong một số phép tính.

  • Tau day is celebrated annually on June 28, which is exactly τ radians, or approximately 6.28318530717963267948367433411 decay days after March 14, which is Pi Day.

    Ngày Tau được tổ chức hàng năm vào ngày 28 tháng 6, chính xác là τ radian, hoặc khoảng 6,28318530717963267948367433411 ngày phân rã sau ngày 14 tháng 3, tức là Ngày Pi.

  • In graphing, tau multiples are used to calculate the angles at which a function tends to repeat itself in a cycle.

    Trong đồ thị, bội số tau được sử dụng để tính toán các góc mà một hàm có xu hướng lặp lại trong một chu kỳ.

  • Tau duplication is a mathematical concept used to estimate the number of ways that a square can be tiled using rectangles with integer sides. The formula is 2^(3/4)τ^2, where tau represents the rotation angle for complete squares.

    Sự trùng lặp Tau là một khái niệm toán học được sử dụng để ước tính số cách lát một hình vuông bằng cách sử dụng các hình chữ nhật có cạnh nguyên. Công thức là 2^(3/4)τ^2, trong đó tau biểu thị góc quay cho các hình vuông hoàn chỉnh.

  • In trigonometry, the identity sin(τ - x= sin(τ) - sin(x) is useful for solving multi-angle problems and for understanding the period and amplitude of sine functions.

    Trong lượng giác, hằng đẳng thức sin(τ - x= sin(τ) - sin(x) hữu ích trong việc giải các bài toán đa góc và để hiểu chu kỳ và biên độ của các hàm sin.

  • The use of tau instead of pi has gained support in recent years among mathematicians who argue that tau is a simpler and more natural choice for many mathematical concepts. In fact,

    Việc sử dụng tau thay cho pi đã nhận được sự ủng hộ trong những năm gần đây trong số các nhà toán học, những người cho rằng tau là lựa chọn đơn giản hơn và tự nhiên hơn cho nhiều khái niệm toán học. Trên thực tế,