Định nghĩa của từ antiparticle

antiparticlenoun

phản hạt

/ˈæntipɑːtɪkl//ˈæntipɑːrtɪkl/

Khái niệm phản hạt được đưa ra vào đầu thế kỷ 20 sau khi Albert Einstein đưa ra thuyết tương đối hẹp và sự phát triển của cơ học lượng tử. Ý tưởng cơ bản là đối với mọi hạt trong vũ trụ, đều tồn tại một phản hạt tương ứng có khối lượng giống hệt nhau nhưng điện tích và các tính chất khác trái dấu. Ví dụ, phản hạt của một electron được gọi là positron và nó mang điện tích dương thay vì điện tích âm của electron. Khái niệm phản hạt xuất phát từ tính đối xứng của vũ trụ và các định luật bảo toàn chi phối các quá trình vật lý. Các định luật này quy định rằng khi một số loại hạt nhất định va chạm, chúng có thể hủy diệt lẫn nhau, giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ trong quá trình này. Năng lượng này có thể ở dạng bức xạ điện từ, chẳng hạn như tia gamma hoặc tia X. Tuy nhiên, phản hạt cũng có thể tồn tại riêng lẻ và được phát hiện độc lập với các hạt tương ứng của chúng. Điều này khiến các nhà vật lý nhận ra rằng vũ trụ có thể chứa đầy các phản hạt, giống như nó chứa đầy vật chất thông thường, và phản vật chất có thể đóng vai trò trong quá trình tiến hóa của vũ trụ. Thuật ngữ "antiparticle," do nhà vật lý Paul Dirac đặt ra vào những năm 1930, phản ánh thực tế rằng các hạt này có các tính chất trái ngược với các tính chất của vật chất thông thường. Chúng đôi khi cũng được gọi là "hạt phản vật chất", vì chúng mang điện tích trái dấu và các tính chất khác so với vật chất thông thường. Việc phát hiện và nghiên cứu các phản hạt đã dẫn đến những hiểu biết mới về bản chất của vũ trụ và các lực cơ bản chi phối vũ trụ, và tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực trong vật lý hạt hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The physicist explained that the antiparticle of an electron is called a positron.

    Nhà vật lý giải thích rằng phản hạt của electron được gọi là positron.

  • The collision of a proton and an antiproton results in the creation of new particles.

    Sự va chạm giữa một proton và một phản proton dẫn đến sự hình thành các hạt mới.

  • The theory of antiparticles challenges our understanding of the fundamental nature of matter.

    Thuyết phản hạt thách thức sự hiểu biết của chúng ta về bản chất cơ bản của vật chất.

  • The experimental detection of antiparticles has opened up new avenues for studying the behavior of matter.

    Việc phát hiện phản hạt bằng thực nghiệm đã mở ra hướng đi mới cho việc nghiên cứu hành vi của vật chất.

  • Antiparticles are essential components in modern particle physics research.

    Phản hạt là thành phần thiết yếu trong nghiên cứu vật lý hạt hiện đại.

  • The antiparticle of a photon, called a photon, has no mass and travels at the speed of light.

    Phản hạt của photon, được gọi là photon, không có khối lượng và di chuyển với tốc độ ánh sáng.

  • The concept of antiparticles has implications for our understanding of the universe's origin and evolution.

    Khái niệm phản hạt có ý nghĩa đối với sự hiểu biết của chúng ta về nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.

  • Antiparticles can be produced in high-energy particle accelerators.

    Các phản hạt có thể được tạo ra trong máy gia tốc hạt năng lượng cao.

  • Antiparticles have antimatter properties, which are the exact opposite of matter's properties.

    Phản hạt có tính chất phản vật chất, hoàn toàn trái ngược với tính chất của vật chất.

  • Antiparticles play a significant role in the study of nuclear and particle physics.

    Phản hạt đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vật lý hạt nhân và vật lý hạt cơ bản.