Định nghĩa của từ fuel cell

fuel cellnoun

pin nhiên liệu

/ˈfjuːəl sel//ˈfjuːəl sel/

Thuật ngữ "fuel cell" được nhà hóa học và kỹ sư người Canada Robert Boyle đặt ra vào thế kỷ 19 để mô tả một thiết bị chuyển đổi năng lượng hóa học được lưu trữ trong nhiên liệu thành năng lượng điện bằng phản ứng điện hóa. Tên "fuel cell" xuất phát từ thực tế là thiết bị này cần nguồn cung cấp nhiên liệu liên tục, chẳng hạn như hydro, để duy trì phản ứng hóa học và tạo ra điện. Không giống như pin truyền thống, lưu trữ năng lượng điện được lưu trữ trước, pin nhiên liệu có thể tạo ra điện trong thời gian dài miễn là có nguồn cung cấp nhiên liệu ổn định. Khái niệm về pin nhiên liệu lần đầu tiên được đề xuất bởi nhà hóa học người xứ Wales Sir William Grove vào giữa thế kỷ 19, đặt nền tảng cho công nghệ pin nhiên liệu đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The car's fuel cell converts hydrogen and oxygen into electricity to power the vehicle, making it an eco-friendly alternative to traditional gasoline-powered engines.

    Pin nhiên liệu của ô tô chuyển đổi hydro và oxy thành điện để cung cấp năng lượng cho xe, khiến nó trở thành giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho động cơ chạy bằng xăng truyền thống.

  • The futuristic train running on fuel cells is a significant step towards reducing carbon emissions and paving the way for sustainable transportation.

    Tàu hỏa tương lai chạy bằng pin nhiên liệu là một bước tiến quan trọng hướng tới mục tiêu giảm lượng khí thải carbon và mở đường cho phương tiện giao thông bền vững.

  • The fuel cell generator in the hospital provides a reliable and clean source of energy that is less disruptive to patient care than conventional diesel generators.

    Máy phát điện pin nhiên liệu trong bệnh viện cung cấp nguồn năng lượng đáng tin cậy và sạch, ít gây gián đoạn việc chăm sóc bệnh nhân hơn so với máy phát điện diesel thông thường.

  • The fuel cell storage system at the research facility allows scientists to preserve vaccines and other delicate materials at a stable temperature, without the need for ice or electricity.

    Hệ thống lưu trữ pin nhiên liệu tại cơ sở nghiên cứu cho phép các nhà khoa học bảo quản vắc-xin và các vật liệu mỏng manh khác ở nhiệt độ ổn định mà không cần dùng đến đá hoặc điện.

  • The fuel cell-powered drone enables efficient and discreet reconnaissance and surveillance missions in tactically sensitive areas, without the need for loud and bulky combustion engines.

    Máy bay không người lái chạy bằng pin nhiên liệu cho phép thực hiện các nhiệm vụ trinh sát và giám sát hiệu quả và kín đáo ở những khu vực nhạy cảm về mặt chiến thuật mà không cần đến động cơ đốt trong ồn ào và cồng kềnh.

  • The fuel cell backpack provides backpackers with a sustainable and eco-friendly way to power their devices and protect the natural environment they cherish.

    Balo pin nhiên liệu cung cấp cho những người đi du lịch ba lô một giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường để cung cấp năng lượng cho các thiết bị của họ và bảo vệ môi trường tự nhiên mà họ trân trọng.

  • The fuel cell micro-combined heat and power (micro-CHPsystem installed in the office building generates both electricity and heat, reducing energy bills and carbon footprint simultaneously.

    Hệ thống nhiệt và điện kết hợp siêu nhỏ (micro-CHP) được lắp đặt trong tòa nhà văn phòng tạo ra cả điện và nhiệt, giúp giảm hóa đơn tiền điện và lượng khí thải carbon cùng lúc.

  • The fuel cell power pack offers a safe and silent source of power for disasters and emergency response situations, without the risk of carbon monoxide poisoning from conventional generators.

    Bộ nguồn pin nhiên liệu cung cấp nguồn điện an toàn và không gây tiếng ồn cho các tình huống thảm họa và ứng phó khẩn cấp, không có nguy cơ ngộ độc khí carbon monoxide từ máy phát điện thông thường.

  • The fuel cell system in the spacecraft provides a reliable and long-lasting source of electricity for communication, scientific experiments, and life support systems during interplanetary missions.

    Hệ thống pin nhiên liệu trong tàu vũ trụ cung cấp nguồn điện đáng tin cậy và lâu dài cho hoạt động liên lạc, thí nghiệm khoa học và hệ thống hỗ trợ sự sống trong các sứ mệnh liên hành tinh.

  • The fuel cellized artificial heart developed by the medical team is set to revolutionize the field of cardiology by offering a permanent solution to those with end-stage heart failure, without the need for conventional heart transplants.

    Trái tim nhân tạo sử dụng pin nhiên liệu do nhóm y tế phát triển được kỳ vọng sẽ cách mạng hóa lĩnh vực tim mạch bằng cách cung cấp giải pháp lâu dài cho những người bị suy tim giai đoạn cuối mà không cần phải ghép tim thông thường.

Từ, cụm từ liên quan