Định nghĩa của từ alternative fuel

alternative fuelnoun

nhiên liệu thay thế

/ɔːlˌtɜːnətɪv ˈfjuːəl//ɔːlˌtɜːrnətɪv ˈfjuːəl/

Thuật ngữ "alternative fuel" xuất hiện vào những năm 1970 trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ, khi giá cả và tính khả dụng của các nhiên liệu hóa thạch truyền thống như xăng và dầu diesel trở nên không chắc chắn. Thuật ngữ này đề cập đến bất kỳ nguồn nhiên liệu nào có thể thay thế hoặc bổ sung cho các loại nhiên liệu thông thường này trong việc cung cấp năng lượng cho xe cộ, do các lợi ích tiềm tàng về môi trường, tiết kiệm chi phí hoặc lợi thế chiến lược. Nhiên liệu thay thế có thể dựa trên các nguồn tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như gió, mặt trời hoặc sinh khối, hoặc các phương pháp tạo ra ít ô nhiễm hoặc phát thải carbon hơn, chẳng hạn như điện hoặc nhiên liệu tổng hợp có nguồn gốc từ các quy trình thu giữ và sử dụng carbon. Theo thời gian, định nghĩa về nhiên liệu thay thế đã phát triển để phản ánh những tiến bộ công nghệ và các ưu tiên thay đổi, vì các chính phủ và ngành công nghiệp tìm cách giảm thiểu biến đổi khí hậu và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

namespace
Ví dụ:
  • The car manufacturer is investing heavily in research and development of alternative fuels, such as electric batteries, hybrid engines, and hydrogen fuel cells.

    Nhà sản xuất ô tô đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển nhiên liệu thay thế, chẳng hạn như pin điện, động cơ hybrid và pin nhiên liệu hydro.

  • The government has announced a plan to phase out traditional petrol and diesel vehicles and encourage the use of alternative fuels like biofuels, compressed air, and liquefied petroleum gas (LPG).

    Chính phủ đã công bố kế hoạch loại bỏ dần các loại xe chạy bằng xăng và dầu diesel truyền thống và khuyến khích sử dụng các loại nhiên liệu thay thế như nhiên liệu sinh học, khí nén và khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG).

  • I drive a Volkswagen Golf GTE, which is a hybrid car that uses both an electric motor and a conventional petrol engine as an alternative fuel source.

    Tôi lái xe Volkswagen Golf GTE, một loại xe hybrid sử dụng cả động cơ điện và động cơ xăng thông thường làm nguồn nhiên liệu thay thế.

  • With the rising cost of petrol, many businesses are switching to alternative fuels, such as biofuels, to save money on their transportation costs.

    Với giá xăng tăng cao, nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang sử dụng nhiên liệu thay thế, chẳng hạn như nhiên liệu sinh học, để tiết kiệm chi phí vận chuyển.

  • The company's delivery trucks run on a blend of diesel and vegetable oil, which is a renewable and sustainable alternative fuel.

    Xe tải giao hàng của công ty chạy bằng hỗn hợp dầu diesel và dầu thực vật, đây là nhiên liệu thay thế có thể tái tạo và bền vững.

  • The taxi service I use now has a fleet of hybrids and electric cars, which are significantly cheaper to operate as alternative fuel sources.

    Dịch vụ taxi mà tôi sử dụng hiện nay có đội xe hybrid và xe điện, có chi phí vận hành rẻ hơn đáng kể khi sử dụng làm nguồn nhiên liệu thay thế.

  • To reduce emissions, some airlines are experimenting with alternative fuels like biofuels and electricity for short-haul flights.

    Để giảm lượng khí thải, một số hãng hàng không đang thử nghiệm các loại nhiên liệu thay thế như nhiên liệu sinh học và điện cho các chuyến bay chặng ngắn.

  • Electric vehicles are becoming increasingly popular as a viable alternative fuel source for car owners who want to minimise their environmental impact.

    Xe điện đang ngày càng trở nên phổ biến như một nguồn nhiên liệu thay thế khả thi cho những chủ xe muốn giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • I'm considering purchasing a motorcycle that runs on compressed air, as it's a safe and cost-effective alternative to traditional fuels.

    Tôi đang cân nhắc mua một chiếc xe máy chạy bằng khí nén vì đây là giải pháp thay thế an toàn và tiết kiệm chi phí cho nhiên liệu truyền thống.

  • Many cities have introduced low-emissions zones and congestion charges to encourage the use of alternative fuel vehicles, which has helped to promote more sustainable transportation practices.

    Nhiều thành phố đã đưa ra các khu vực phát thải thấp và phí tắc nghẽn để khuyến khích sử dụng xe chạy bằng nhiên liệu thay thế, qua đó thúc đẩy các hoạt động giao thông bền vững hơn.

Từ, cụm từ liên quan