Định nghĩa của từ fuck all

fuck allnoun

đụ mẹ tất cả

/ˌfʌk ˈɔːl//ˌfʌk ˈɔːl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "fuck all" không hoàn toàn rõ ràng, vì thời gian và địa điểm chính xác mà nó xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vẫn chưa chắc chắn. Tuy nhiên, người ta thường cho rằng nó là một dạng tiếng lóng thô lỗ, bắt nguồn từ ngôn ngữ tục tĩu và thô tục của nền văn hóa đô thị ngầm vào giữa thế kỷ 20 ở Anh và Hoa Kỳ. Cụm từ "fuck all" là một từ tăng cường được sử dụng để diễn tả mức độ cường độ tiêu cực hoặc vô giá trị. Nghĩa đen của nó là "fucking nothing", ám chỉ sự vắng mặt hoàn toàn của một cái gì đó, nhưng được sử dụng như một phiên bản nhấn mạnh hơn của "absolutely nothing" hoặc "noone/nothing". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ việc sử dụng danh từ "fuck" như một động từ, chỉ hành vi tình dục mãnh liệt hoặc sự không hài lòng mạnh mẽ, trong tiếng Anh thông tục của Anh và Mỹ kể từ cuối thế kỷ 19. Việc thêm "all" làm hậu tố cũng có liên quan đến cách diễn đạt viết tắt "FLU" (Fucked-up, Lost, and Unconscious) vốn phổ biến trong các nền văn hóa phụ về văn học và âm nhạc vào những năm 1960 và 1970. Từ viết tắt này, và theo nghĩa mở rộng, cụm từ "fuck all," phản ánh bối cảnh nghịch cảnh và tuyệt vọng vốn gắn liền với thuật ngữ này kể từ khi nó ra đời. Là một thuật ngữ lóng, "fuck all" được coi là một cụm từ cấm kỵ do bản chất khiêu khích và khiếm nhã của nó, đặc biệt là trong các nền văn hóa bảo thủ hơn. Việc sử dụng nó thường bị phản đối trong các tình huống trang trọng và thường bị hạn chế trong giao tiếp không chính thức giữa những người đồng cấp thân thiết và các nhóm xã hội thân thiện.

namespace
Ví dụ:
  • The new team project has been a complete fuck all so far. We haven't made any progress in weeks and it's driving me crazy.

    Dự án nhóm mới cho đến giờ là một mớ hỗn độn. Chúng tôi không đạt được tiến triển nào trong nhiều tuần và điều đó khiến tôi phát điên.

  • I've been waiting for a response from this company for months, but they seem to give a fuck all about my inquiries.

    Tôi đã chờ phản hồi từ công ty này trong nhiều tháng, nhưng có vẻ như họ chẳng quan tâm gì đến thắc mắc của tôi.

  • The traffic on this route is a total fuck all. I'm late for my meeting and there doesn't seem to be any way around the congestion.

    Giao thông trên tuyến đường này thật tệ hại. Tôi đã đến muộn cuộc họp và dường như không có cách nào để tránh tắc nghẽn.

  • The government's response to this crisis has been a fuck all. They clearly don't care about the people who are suffering.

    Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng này chẳng ra gì. Rõ ràng là họ không quan tâm đến những người đang đau khổ.

  • I've been trying to get in touch with customer service for days, but they don't seem to give a fuck all about my issues.

    Tôi đã cố gắng liên lạc với bộ phận chăm sóc khách hàng trong nhiều ngày, nhưng có vẻ như họ chẳng quan tâm đến vấn đề của tôi.

  • The school has been denying that there's a problem with the facilities, but it's clear that they don't give a fuck all about the students' needs.

    Nhà trường đã phủ nhận việc có vấn đề về cơ sở vật chất, nhưng rõ ràng là họ chẳng quan tâm gì đến nhu cầu của sinh viên.

  • I've been doing everything I can to help this project succeed, but it seems like everyone else is giving a fuck all and we're never going to make any headway.

    Tôi đã làm mọi thứ có thể để giúp dự án này thành công, nhưng có vẻ như mọi người đều chẳng quan tâm và chúng tôi sẽ chẳng bao giờ đạt được tiến triển nào cả.

  • The construction has been a complete fuck all for weeks now. I can't even get to work on time because of all the detours.

    Việc xây dựng đã hoàn toàn bế tắc trong nhiều tuần nay. Tôi thậm chí không thể đi làm đúng giờ vì quá nhiều đường vòng.

  • The feedback I gave on this product was obviously ignored. They couldn't care less about what the customers have to say.

    Phản hồi của tôi về sản phẩm này rõ ràng đã bị bỏ qua. Họ không quan tâm đến những gì khách hàng nói.

  • The world seems to be spiraling out of control, and it's clear that nobody gives a fuck all about making it a better place.

    Thế giới dường như đang mất kiểm soát, và rõ ràng là chẳng ai quan tâm đến việc biến thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn.

Từ, cụm từ liên quan