danh từ
cá mới nở, cá bột
cá hồi hai năm
danh từ
thịt rán
rán, chiên, thịt rán
/frʌɪ/Từ "fry" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frisan", có nghĩa là "nướng hoặc nấu trong mỡ". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*freisan", cũng liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*pher-" có nghĩa là "nấu" hoặc "làm ấm". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "fry" bắt đầu mang nghĩa hiện đại, cụ thể là ám chỉ việc nấu thức ăn trong dầu hoặc mỡ nóng. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, như trong "Rán khoai tây" hoặc "Rán trứng". Theo thời gian, động từ "fry" cũng phát triển thêm nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như "khô hoặc héo" (như trong "fry out of existence"), hoặc "trở nên cực kỳ nóng" (như trong "the air is frying"). Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn bắt nguồn từ tập tục nấu thức ăn bằng mỡ nóng cổ xưa.
danh từ
cá mới nở, cá bột
cá hồi hai năm
danh từ
thịt rán
to cook something in hot fat or oil; to be cooked in hot fat or oil
nấu món gì đó bằng mỡ hoặc dầu nóng; được nấu trong mỡ hoặc dầu nóng
cá chiên
Chúng tôi đã ăn gà rán cho bữa tối.
mùi thịt xông khói chiên
Chiên hành nhẹ nhàng trong dầu.
Tôi thích chiên gà trong chảo gang, phủ lên trên một lớp hỗn hợp bột mì, muối và hạt tiêu trước khi cho vào dầu nóng.
to be burnt by the sun
bị cháy nắng
Bạn sẽ bị nướng trên bãi biển nếu không cẩn thận.