Định nghĩa của từ vocal fry

vocal frynoun

giọng nói khàn khàn

/ˌvəʊkl ˈfraɪ//ˌvəʊkl ˈfraɪ/

Thuật ngữ "vocal fry" dùng để chỉ âm thanh trầm, khàn khàn và khàn khàn có thể phát ra ở cuối từ, đặc biệt là ở phụ nữ, trong một số phương ngữ vùng miền của tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1980, khi Amanda Golden, một nhà nghiên cứu bệnh lý ngôn ngữ, giới thiệu thuật ngữ "vocal fry" để mô tả một kỹ thuật thanh nhạc được các ca sĩ opera và diễn viên sử dụng. Kỹ thuật này bao gồm việc hạ giọng để tạo ra âm thanh khàn khàn, thô ráp thường đi trước âm điệu đầy đặn và vang hơn. Kỹ thuật này có lợi cho các diễn viên và ca sĩ vì nó giúp họ đạt được âm thanh sâu hơn, vang hơn, đặc biệt là ở cuối cụm từ, mà không làm căng dây thanh quản. Việc sử dụng thuật ngữ "vocal fry" trở nên phổ biến hơn vào cuối những năm 2010, sau một số bài báo và nghiên cứu học thuật liên kết việc sử dụng giọng nói khàn trong lời nói giao tiếp với các yếu tố như tuổi tác, trình độ học vấn và giai cấp xã hội. Một số nghiên cứu cho rằng việc sử dụng giọng nói the thé phổ biến hơn ở thế hệ phụ nữ trẻ, đặc biệt là những người có hoàn cảnh kinh tế xã hội thấp hơn, do những thay đổi trong quá trình đào tạo giọng nói và các hoạt động xã hội hóa. Nhìn chung, thuật ngữ "vocal fry" đã trở thành chủ đề tranh luận trong những năm gần đây do tính đa dạng trong cách sử dụng và những hàm ý tiềm ẩn của nó đối với ngôn ngữ và giao tiếp. Một số nhà nghiên cứu cho rằng việc sử dụng giọng nói the thé nên được khuyến khích như một khía cạnh tự nhiên của lời nói đương đại, trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể đại diện cho một xu hướng xã hội và ngôn ngữ cần được nghiên cứu thêm.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's vocal fry was particularly noticeable during her presentation, causing some listeners to find it distracting and difficult to understand.

    Giọng nói của Sarah đặc biệt rõ ràng trong bài thuyết trình của cô, khiến một số người nghe cảm thấy mất tập trung và khó hiểu.

  • As she spoke, Emily's voice shifted into a deep, gruff vocal fry that added a unique and alluring quality to her delivery.

    Khi nói, giọng nói của Emily chuyển sang giọng trầm, khàn khàn, tạo nên nét độc đáo và quyến rũ trong cách truyền đạt của cô.

  • Some singers are experimenting with incorporating vocal fry into their performances, adding a gritty edge to their voices.

    Một số ca sĩ đang thử nghiệm kết hợp giọng khàn vào phần trình diễn của mình, giúp giọng hát trở nên mạnh mẽ hơn.

  • Rachel's vocal fry was a persistent issue during rehearsals, leading to concerns about how she would sounded live.

    Giọng nói khàn của Rachel là một vấn đề dai dẳng trong quá trình tập luyện, khiến người ta lo ngại về việc giọng hát của cô sẽ như thế nào khi biểu diễn trực tiếp.

  • After seeking out vocal coaching, Jessica was able to correct her vocal fry, resulting in a smoother and more polished speaking voice.

    Sau khi tìm đến sự hướng dẫn về thanh nhạc, Jessica đã có thể khắc phục được tình trạng giọng nói khàn, giúp giọng nói của cô trở nên mượt mà và thanh thoát hơn.

  • Despite the controversy surrounding vocal fry, Jane defended its use, claiming that it adds authenticity and character to her voice.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh giọng nói khàn khàn, Jane vẫn bảo vệ việc sử dụng nó, khẳng định rằng nó làm tăng thêm tính chân thực và cá tính cho giọng nói của cô.

  • In a report on vocal health, researchers warned that excessive use of vocal fry can lead to long-term damage and vocal strain.

    Trong một báo cáo về sức khỏe giọng nói, các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng việc sử dụng giọng the thé quá mức có thể dẫn đến tổn thương lâu dài và căng thẳng thanh quản.

  • During a job interview, Mike's vocal fry was so pronounced that the interviewer expressed concerns about his ability to communicate effectively in a professional setting.

    Trong một buổi phỏng vấn xin việc, giọng nói của Mike yếu đến mức người phỏng vấn bày tỏ lo ngại về khả năng giao tiếp hiệu quả của anh trong môi trường chuyên nghiệp.

  • After struggling with vocal fry for years, Jeremy finally confronted the issue head-on, working with a specialist to strengthen his vocal muscles and improve his speaking style.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng khàn giọng, Jeremy cuối cùng đã đối mặt trực tiếp với vấn đề này, làm việc với một chuyên gia để tăng cường sức mạnh cho cơ thanh quản và cải thiện phong cách nói của mình.

  • As the conversation grew more heated, Emily's vocal fry became more pronounced, causing some participants to become irritated and agitated.

    Khi cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng hơn, giọng nói của Emily trở nên trầm hơn, khiến một số người tham gia trở nên khó chịu và bồn chồn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches