Định nghĩa của từ fruiterer

fruiterernoun

người hái quả

/ˈfruːtərə(r)//ˈfruːtərər/

Từ "fruiterer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fruter", có nghĩa là "người bán trái cây". Từ này lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi trái cây được bán bởi những người bán hàng mang hàng hóa của họ trong giỏ, được gọi là "fruteselles". Trong tiếng Anh cổ, trái cây thường được gọi là "frut", là một từ ghép được tạo thành từ các từ tiếng Anh cổ "frǣdn", có nghĩa là "sương giá" và "tū", có nghĩa là "đã lấy". Điều này cho thấy rằng vào thời tiếng Anh cổ, trái cây chín được gọi là "frost-taken", ngụ ý rằng nó đã trải qua một mùa đông băng giá và do đó rất ngon để ăn. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "frut" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "froot", cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "fruit". Tương tự như vậy, từ tiếng Pháp cổ "fruter" đã trở thành từ tiếng Anh trung đại "frooter", cuối cùng trở thành từ tiếng Anh "fruiterer." Ngày nay, một người bán trái cây là một người bán trái cây chuyên nghiệp, thường được tìm thấy ở các chợ hoặc các chợ trong các cửa hàng lớn hơn, người cung cấp nhiều loại trái cây không có hộp đựng chất bảo quản, cho phép khách hàng tự hái và lựa chọn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bán hoa quả

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả

namespace
Ví dụ:
  • The fruiterer carefully arranged the apples, bananas, and oranges in his shop window, attracting customers with their vibrant colors and enticing smells.

    Người bán trái cây cẩn thận sắp xếp táo, chuối và cam trong cửa sổ cửa hàng của mình, thu hút khách hàng bằng màu sắc rực rỡ và mùi hương hấp dẫn.

  • Sally's monthly visit to the fruiterer was a cherished ritual, as she delighted in browsing the selection of fresh fruits and veggies, from crisp celery to juicy pineapples.

    Chuyến thăm cửa hàng bán trái cây hàng tháng của Sally là một nghi thức đáng trân trọng, khi cô thích thú khi xem qua các loại trái cây và rau tươi, từ cần tây giòn đến dứa mọng nước.

  • When John cut down a tree on his property, the fruiterer happily accepted his offering of ripe persimmons, exchanging them for more bananas and grapes to round out his inventory.

    Khi John chặt một cái cây trên đất của mình, người bán trái cây vui vẻ nhận lời đề nghị tặng những quả hồng chín, đổi lấy thêm chuối và nho để làm đầy kho.

  • The fruiterer's eyes lit up when a customer asked for rare finds like mangosteens, durians, and guava, as these unique fruits required a special touch to keep them at their prime.

    Người bán trái cây sáng mắt khi một khách hàng hỏi về những loại trái cây hiếm như măng cụt, sầu riêng và ổi, vì những loại trái cây độc đáo này cần được chăm sóc đặc biệt để giữ được độ tươi ngon nhất.

  • The fruiterer's family had run the shop for generations, passing on the trade secrets of selecting and sorting fruits to each successive generation, ensuring the business remained a beloved part of the community.

    Gia đình người bán trái cây đã điều hành cửa hàng qua nhiều thế hệ, truyền lại bí quyết lựa chọn và phân loại trái cây cho từng thế hệ, đảm bảo rằng doanh nghiệp này vẫn được cộng đồng yêu mến.

  • Despite the rise of supermarkets, the fruiterer remained a stalwart in the local market scene, delighting shoppers with personalized recommendations and his unfailing customer service.

    Bất chấp sự phát triển của các siêu thị, người bán trái cây này vẫn là trụ cột trong thị trường địa phương, làm hài lòng người mua sắm bằng các khuyến nghị được cá nhân hóa và dịch vụ khách hàng không bao giờ lỗi thời.

  • Jim's face would brighten whenever he came across the fruiterer's quirky assortments, from the cross-pollinated strawberries to the absurd-looking dragon fruit, each an invitation to try something new.

    Khuôn mặt Jim sáng bừng mỗi khi anh nhìn thấy những loại trái cây kỳ quặc của người bán trái cây, từ những quả dâu tây thụ phấn chéo đến những quả thanh long có hình dạng kỳ lạ, mỗi loại như một lời mời gọi thử một điều gì đó mới mẻ.

  • The fruiterer's revered reputation grew as locals praised his immaculate reputation for quality fruits, with stories persisting of how in weeks where nature was blighted into scarcity, he'd service seeds and roots from stashed reserves to feed the needy.

    Danh tiếng đáng kính của người bán trái cây này ngày càng tăng khi người dân địa phương ca ngợi danh tiếng hoàn hảo của ông về chất lượng trái cây, với những câu chuyện vẫn còn lưu truyền về việc vào những tuần mà thiên nhiên trở nên khan hiếm, ông sẽ phục vụ hạt giống và rễ cây từ kho dự trữ để cung cấp cho những người nghèo.

  • The fruiterer's business expanded beyond selling fruits as he launched tasting sessions featuring mocktails and smoothie delights for the local neighborhood's community.

    Hoạt động kinh doanh của người bán trái cây này mở rộng ra ngoài việc bán trái cây khi anh tổ chức các buổi nếm thử gồm các loại cocktail không cồn và sinh tố cho cộng đồng địa phương.

  • On days when equilibrium failed, the fruiterer became a guiding light, his warm smile inspiring folks to sit through small talk, listen to stories from the past, and loiter around.

    Vào những ngày mất cân bằng, người bán trái cây trở thành ngọn hải đăng dẫn đường, nụ cười ấm áp của ông truyền cảm hứng cho mọi người ngồi trò chuyện, lắng nghe những câu chuyện từ quá khứ và lang thang xung quanh.