Định nghĩa của từ blistered

blisteredadjective

phồng rộp

/ˈblɪstəd//ˈblɪstərd/

Từ "blistered" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "blæster" và "blīstan", kết hợp lại có nghĩa là "châm chích hoặc đốt". Từ này ám chỉ cảm giác đau đớn khi mụn nước hình thành, thường là do ma sát, nhiệt hoặc áp lực. Lúc đầu, động từ "blister" có nghĩa là "gây ra châm chích hoặc đốt", nhưng theo thời gian, nó phát triển thành nghĩa là "khiến mụn nước hình thành trên da". Tính từ "blistered" phát triển từ động từ này, mô tả thứ gì đó được bao phủ hoặc đặc trưng bởi mụn nước. Ngày nay, "blistered" thường được dùng để mô tả không chỉ các tổn thương trên da mà còn cả các bề mặt nóng, bị hư hỏng hoặc bị mòn. Ví dụ, "the road was blistered from being baked in the summer sun".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da

exampleto raise blisters: làm giộp da

meaningchỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)

meaning(y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da

type động từ

meaninglàm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên

exampleto raise blisters: làm giộp da

meaning(thông tục) đánh giập mông đít

meaning(thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai)

namespace

with blisters on it

có mụn nước trên đó

Ví dụ:
  • cracked and blistered skin

    da nứt nẻ và phồng rộp

  • Her feet were badly blistered.

    Chân cô bị phồng rộp rất nghiêm trọng.

having a surface that is covered with swellings (= round areas filled with air or liquid) and is damaged or split in places

có bề mặt được bao phủ bởi các chỗ phồng lên (= các vùng tròn chứa đầy không khí hoặc chất lỏng) và bị hư hỏng hoặc nứt ở một số chỗ

Ví dụ:
  • blistered paintwork

    sơn phồng rộp

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs