Định nghĩa của từ student union

student unionnoun

hội sinh viên

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "student union" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu, các tổ chức sinh viên được gọi là "hội liên hiệp" hoặc "hội văn học và khoa học", nhằm mục đích thúc đẩy lợi ích của sinh viên và cung cấp một nền tảng xã hội. Thuật ngữ "union" ám chỉ đến việc thành lập công đoàn của sinh viên, tập hợp họ lại dưới một mái nhà chung. Liên đoàn sinh viên Đại học Oxford (OUSU) thường được ghi nhận là đã phổ biến thuật ngữ "student union" vào đầu thế kỷ 20. Khái niệm này sớm lan rộng sang các trường đại học khác của Anh và đến giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đã trở thành chuẩn mực ở Anh. Tại Hoa Kỳ, các chính phủ sinh viên phổ biến hơn và thuật ngữ "student union" không được áp dụng rộng rãi cho đến nửa cuối thế kỷ 20, khi các trường đại học Hoa Kỳ bắt đầu áp dụng mô hình của Anh. Ngày nay, thuật ngữ "student union" được sử dụng rộng rãi ở cả hai quốc gia, dùng để chỉ các tổ chức do sinh viên lãnh đạo nhằm thúc đẩy lợi ích của sinh viên, cung cấp dịch vụ và thúc đẩy đời sống trong khuôn viên trường.

namespace

An association of students formed to promote the welfare and views of its members, and which typically provides support and other services to students.

Một hiệp hội sinh viên được thành lập để thúc đẩy phúc lợi và quan điểm của các thành viên, và thường cung cấp hỗ trợ và các dịch vụ khác cho sinh viên.

Ví dụ:
  • The student union organizes cultural events and activates that promote social awareness among the student body.

    Hội sinh viên tổ chức các sự kiện văn hóa và hoạt động nâng cao nhận thức xã hội trong toàn thể sinh viên.

  • As a member of the student union, I had the opportunity to represent our school at a regional conference.

    Với tư cách là thành viên của hội sinh viên, tôi có cơ hội đại diện cho trường mình tại một hội nghị khu vực.

  • The student union advocates for better resources and facilities for the student community and works closely with the school administration to achieve its goals.

    Hội sinh viên đấu tranh để có được nguồn lực và cơ sở vật chất tốt hơn cho cộng đồng sinh viên và hợp tác chặt chẽ với ban quản lý nhà trường để đạt được mục tiêu của mình.

  • The student union provides a platform for students to voice their concerns and feedback about the campus issues and works towards finding viable solutions.

    Hội sinh viên cung cấp nền tảng cho sinh viên bày tỏ mối quan tâm và phản hồi của mình về các vấn đề trong trường và nỗ lực tìm ra các giải pháp khả thi.

  • I joined the student union to be a part of the student community, meet like-minded individuals, and get involved in campus-level decision-making processes.

    Tôi tham gia hội sinh viên để trở thành một phần của cộng đồng sinh viên, gặp gỡ những người có cùng chí hướng và tham gia vào quá trình ra quyết định ở cấp trường.

A building at a university or college (often funded by a student association) in which students can meet socially, and which provides social and cultural amenities and welfare services to students.

Một tòa nhà tại trường đại học hoặc cao đẳng (thường được tài trợ bởi hiệp hội sinh viên), nơi sinh viên có thể gặp gỡ xã hội và cung cấp các tiện nghi xã hội và văn hóa cũng như các dịch vụ phúc lợi cho sinh viên.