Định nghĩa của từ fresher

freshernoun

tươi hơn

/ˈfreʃə(r)//ˈfreʃər/

Từ "fresher" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "fresc" hoặc "fresch" ban đầu có nghĩa là "mới từ dưới nước" hoặc "mới rửa". Nó thường được dùng để mô tả thứ gì đó mới được rửa hoặc làm sạch, như bánh mì tươi hoặc trái cây tươi. Theo thời gian, ý nghĩa của "fresher" được mở rộng để mô tả thứ gì đó mới được chế biến, nấu hoặc hái, bất kể nguồn gốc của nó là gì. Ví dụ, "fresher" có thể là một ổ bánh mì mới nướng hoặc một mẻ rau mới thu hoạch từ vườn. Vào thế kỷ 16, từ "fresher" cũng mang nghĩa bóng, mô tả thứ gì đó hoặc ai đó mới mẻ, sống động và tràn đầy năng lượng. Ngày nay, "fresher" được dùng để mô tả nhiều thứ, từ đồ uống đến ý tưởng và trải nghiệm, tất cả đều mang cảm giác mới lạ và phấn khích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghọc sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)

namespace
Ví dụ:
  • The fresher class at the university was introduced to their new professors.

    Lớp sinh viên năm nhất tại trường đại học đã được giới thiệu với giáo sư mới của mình.

  • Jane was thrilled to join the fresher's welcome event at the college and make new friends.

    Jane rất vui mừng khi được tham gia sự kiện chào đón sinh viên năm nhất tại trường đại học và kết bạn mới.

  • The fresher's orientation program helped the new students adjust to the academic and social environment of the university.

    Chương trình định hướng dành cho sinh viên năm nhất giúp sinh viên mới thích nghi với môi trường học thuật và xã hội của trường đại học.

  • The fresher football team was defeated by the seniors in the campus tournament, but they didn't lose hope for future games.

    Đội bóng bầu dục năm nhất đã bị đội năm cuối đánh bại trong giải đấu của trường, nhưng họ không mất hy vọng cho các trận đấu trong tương lai.

  • The fresher's gymkhana events provided an opportunity for the new students to showcase their talents and win prizes.

    Sự kiện thể thao dành cho sinh viên năm nhất là cơ hội để các tân sinh viên thể hiện tài năng của mình và giành giải thưởng.

  • During the fresher's week, the student council organized various events to welcome and entertain the newly admitted students.

    Trong tuần lễ chào đón sinh viên năm nhất, hội đồng sinh viên đã tổ chức nhiều sự kiện khác nhau để chào đón và giải trí cho sinh viên mới trúng tuyển.

  • The fresher's party was a massive hit and saw a massive turnout of students from all years.

    Bữa tiệc chào đón tân sinh viên đã thành công rực rỡ và thu hút đông đảo sinh viên từ mọi năm tham dự.

  • The fresher's handbook provided essential information about the campus, academic rules, and social events.

    Sổ tay dành cho sinh viên năm nhất cung cấp những thông tin cần thiết về khuôn viên trường, các quy định học thuật và các sự kiện xã hội.

  • The fresher's files were distributed in the first week of college to provide the necessary documents for new students.

    Hồ sơ của sinh viên năm nhất được phân phối vào tuần đầu tiên của năm học để cung cấp các tài liệu cần thiết cho sinh viên mới.

  • The fresher's Hostel Committee organized various activities to keep the new students engaged, including sports tournaments, movie nights, and cultural events.

    Ủy ban ký túc xá sinh viên năm nhất đã tổ chức nhiều hoạt động khác nhau để thu hút sinh viên mới, bao gồm các giải đấu thể thao, đêm chiếu phim và các sự kiện văn hóa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches